Kết quả Al-Ittihad vs Dhamk, 01h00 ngày 27/05
Kết quả Al-Ittihad vs Dhamk
Nhận định, Soi kèo Al Ittihad vs Damac 1h00 ngày 27/5: Kết thúc ngọt ngào
Đối đầu Al-Ittihad vs Dhamk
Phong độ Al-Ittihad gần đây
Phong độ Dhamk gần đây
-
Thứ ba, Ngày 27/05/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.88+1.25
0.96O 2.5
0.48U 2.5
1.501
1.36X
4.502
6.50Hiệp 1-0.5
0.93+0.5
0.91O 1.25
0.84U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Ittihad vs Dhamk
-
Sân vận động: King Abdullah Sports City
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 32℃~33℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 34
-
Al-Ittihad vs Dhamk: Diễn biến chính
-
55'0-0Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
Ahmed Harisi -
64'0-0Ayman Fallatah
Abdullah Al-Mogren -
65'0-0Noor Al-Rashidi
Farouk Chafai -
69'Abdulrahman Al-Obood
Karim Benzema0-0 -
69'Hasan Kadesh
Ngolo Kante0-0 -
72'Steven Bergwijn (Assist:Unai Hernandez)1-0
-
77'Abdulaziz Al Bishi
Houssem Aouar1-0 -
77'Abdalellah Hawsawi
Steven Bergwijn1-0 -
86'Ahmed Sharahili
Abdulelah Al-Amri1-0 -
89'1-0Faisal Al-Subiani
-
90'1-0Jawad Alhassan
Alhwsawi Sanousi Mohammed
-
Al-Ittihad vs Damac FC: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Ittihad4-2-3-133Mohammed Al-Mahasneh12Mario Mitaj2Danilo Luis Helio Pereira4Abdulelah Al-Amri27Fawaz Al-Sagour8Fabio Henrique Tavares,Fabinho7Ngolo Kante34Steven Bergwijn10Houssem Aouar30Unai Hernandez9Karim Benzema94Meshari Al Nemer18Ahmed Harisi17Abdullah Al-Mogren10Georges-Kevin Nkoudou Mbida8Tarek Hamed6Faisal Al-Subiani12Alhwsawi Sanousi Mohammed15Farouk Chafai3Abdelkader Bedrane13Abdulrahman Al Obaid1Florin Nita
- Đội hình dự bị
-
15Hasan Kadesh24Abdulrahman Al-Obood77Abdalellah Hawsawi22Abdulaziz Al Bishi20Ahmed Sharahili47Hamed Yousef Al-Shanqiti13Muhannad Mustafa Shanqeeti14Awad Al Nashri80Hamed AlghamdiHazzaa Ahmed Al-Ghamdi 90Ayman Fallatah 95Noor Al-Rashidi 4Jawad Alhassan 23Naser Al Ghamdi 30Amin Mohammedsal Albukhari 97Abdullah Al Qahtani 7Bandar Essa Mofrh 66Majed Saleh Alawad 77
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Laurent BlancCosmin Marius Contra
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Ittihad vs Dhamk: Số liệu thống kê
-
Al-IttihadDhamk
-
3Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
19Tổng cú sút4
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
11Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút1
-
-
11Sút Phạt14
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
547Số đường chuyền396
-
-
92%Chuyền chính xác88%
-
-
14Phạm lỗi11
-
-
1Cứu thua7
-
-
7Rê bóng thành công14
-
-
9Đánh chặn6
-
-
20Ném biên9
-
-
2Woodwork0
-
-
7Cản phá thành công20
-
-
8Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
14Long pass21
-
-
113Pha tấn công78
-
-
45Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 34 | 26 | 5 | 3 | 79 | 35 | 44 | 83 | T T T T T T |
2 | Al Hilal | 34 | 23 | 6 | 5 | 95 | 41 | 54 | 75 | H T T T H T |
3 | Al-Nassr | 34 | 21 | 7 | 6 | 80 | 38 | 42 | 70 | T B T H T B |
4 | Al Qadsiah | 34 | 21 | 5 | 8 | 53 | 31 | 22 | 68 | H T T T T B |
5 | Al-Ahli SFC | 34 | 21 | 4 | 9 | 69 | 36 | 33 | 67 | T T B T B T |
6 | Al-Shabab | 34 | 18 | 6 | 10 | 65 | 41 | 24 | 60 | H B T T B T |
7 | Al-Ettifaq | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 45 | -1 | 50 | B T B H T T |
8 | Al-Taawoun | 34 | 12 | 9 | 13 | 40 | 39 | 1 | 45 | T B B H T B |
9 | Al Kholood | 34 | 12 | 4 | 18 | 42 | 64 | -22 | 40 | B B T B T T |
10 | Al-Fateh | 34 | 11 | 6 | 17 | 47 | 61 | -14 | 39 | H T B B T T |
11 | Al-Riyadh | 34 | 10 | 8 | 16 | 37 | 52 | -15 | 38 | H B T B B B |
12 | Al-Khaleej | 34 | 10 | 7 | 17 | 40 | 57 | -17 | 37 | H B B T B B |
13 | Al-Feiha | 34 | 8 | 12 | 14 | 27 | 49 | -22 | 36 | H T B T B B |
14 | Damac FC | 34 | 9 | 8 | 17 | 37 | 50 | -13 | 35 | B B T H B B |
15 | Al-Akhdoud | 34 | 9 | 7 | 18 | 33 | 56 | -23 | 34 | T B B B T T |
16 | Al-Wehda | 34 | 9 | 6 | 19 | 42 | 67 | -25 | 33 | B T T B H B |
17 | Al-Orubah | 34 | 9 | 3 | 22 | 31 | 74 | -43 | 30 | H T B B B T |
18 | Al Raed | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 66 | -25 | 21 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation