Phong độ Damac FC gần đây, KQ Damac FC mới nhất
Phong độ Damac FC gần đây
-
27/05/2025Al-IttihadDhamk0 - 0L
-
22/05/20251 DhamkAl-Fateh0 - 0L
-
17/05/2025Al-EttifaqDhamk0 - 0D
-
11/05/2025DhamkAl Raed0 - 0W
-
02/05/2025Al-FeihaDhamk0 - 1L
-
22/04/2025DhamkAl-Nassr1 - 1L
-
18/04/2025Al KholoodDhamk0 - 2W
-
10/04/20251 DhamkAl-Wehda0 - 0L
-
05/04/2025Al-RiyadhDhamk0 - 0D
-
15/03/2025DhamkAl-Qadasiya0 - 0W
Thống kê phong độ Damac FC gần đây, KQ Damac FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Damac FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ả Rập Xê-út | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ Damac FC gần đây: theo giải đấu
-
27/05/2025Al-IttihadDhamk0 - 0L
-
22/05/20251 DhamkAl-Fateh0 - 0L
-
17/05/2025Al-EttifaqDhamk0 - 0D
-
11/05/2025DhamkAl Raed0 - 0W
-
02/05/2025Al-FeihaDhamk0 - 1L
-
22/04/2025DhamkAl-Nassr1 - 1L
-
18/04/2025Al KholoodDhamk0 - 2W
-
10/04/20251 DhamkAl-Wehda0 - 0L
-
05/04/2025Al-RiyadhDhamk0 - 0D
-
15/03/2025DhamkAl-Qadasiya0 - 0W
- Kết quả Damac FC mới nhất ở giải VĐQG Ả Rập Xê-út
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Damac FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Damac FC (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Damac FC (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Damac FC thắng
Bại: là số trận Damac FC thua
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 34 | 26 | 5 | 3 | 79 | 35 | 44 | 83 | T T T T T T |
2 | Al Hilal | 34 | 23 | 6 | 5 | 95 | 41 | 54 | 75 | H T T T H T |
3 | Al-Nassr | 34 | 21 | 7 | 6 | 80 | 38 | 42 | 70 | T B T H T B |
4 | Al Qadsiah | 34 | 21 | 5 | 8 | 53 | 31 | 22 | 68 | H T T T T B |
5 | Al-Ahli SFC | 34 | 21 | 4 | 9 | 69 | 36 | 33 | 67 | T T B T B T |
6 | Al-Shabab | 34 | 18 | 6 | 10 | 65 | 41 | 24 | 60 | H B T T B T |
7 | Al-Ettifaq | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 45 | -1 | 50 | B T B H T T |
8 | Al-Taawoun | 34 | 12 | 9 | 13 | 40 | 39 | 1 | 45 | T B B H T B |
9 | Al Kholood | 34 | 12 | 4 | 18 | 42 | 64 | -22 | 40 | B B T B T T |
10 | Al-Fateh | 34 | 11 | 6 | 17 | 47 | 61 | -14 | 39 | H T B B T T |
11 | Al-Riyadh | 34 | 10 | 8 | 16 | 37 | 52 | -15 | 38 | H B T B B B |
12 | Al-Khaleej | 34 | 10 | 7 | 17 | 40 | 57 | -17 | 37 | H B B T B B |
13 | Al-Feiha | 34 | 8 | 12 | 14 | 27 | 49 | -22 | 36 | H T B T B B |
14 | Damac FC | 34 | 9 | 8 | 17 | 37 | 50 | -13 | 35 | B B T H B B |
15 | Al-Akhdoud | 34 | 9 | 7 | 18 | 33 | 56 | -23 | 34 | T B B B T T |
16 | Al-Wehda | 34 | 9 | 6 | 19 | 42 | 67 | -25 | 33 | B T T B H B |
17 | Al-Orubah | 34 | 9 | 3 | 22 | 31 | 74 | -43 | 30 | H T B B B T |
18 | Al Raed | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 66 | -25 | 21 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ả Rập Xê-út