Kết quả Al-Ettifaq vs Al-Wehda, 01h00 ngày 27/05

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 34

  • Al-Ettifaq vs Al-Wehda: Diễn biến chính

  • 31'
    0-0
    Jawad El Yamiq
  • 45'
    Abdullah Radif (Assist:Madallah Alolayan) goal 
    1-0
  • 60'
    1-0
     Mishal Al-Alaeli
     Ali Al Salem
  • 60'
    1-0
     Alexandru Cretu
     Saad Bguir
  • 70'
    1-1
    goal Jawad El Yamiq (Assist:Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki)
  • 75'
    Abdulelah Al Malki  
    Demarai Gray  
    1-1
  • 75'
    Victor Vinicius Coelho Santos  
    Jalal Adel Al-Salem  
    1-1
  • 84'
    Majed Dawran  
    Madallah Alolayan  
    1-1
  • 84'
    Josen Escobar  
    Abdullah Radif  
    1-1
  • 90'
    Victor Vinicius Coelho Santos (Assist:Alvaro Medran Just) goal 
    2-1
  • Al-Ettifaq vs Al-Wehda: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Ettifaq4-2-3-1
    1
    Marek Rodak
    61
    Radhi Al-Otaibe
    70
    Abdullah Khateeb
    4
    Jack Hendry
    33
    Madallah Alolayan
    6
    Mukhtar Ali
    10
    Alvaro Medran Just
    11
    Demarai Gray
    8
    Georginio Wijnaldum
    26
    Jalal Adel Al-Salem
    21
    Abdullah Radif
    9
    Odion Jude Ighalo
    24
    Abdulaziz Noor
    18
    Saad Bguir
    8
    Ala Al-Hajji
    4
    Waleed Rashid Bakshween
    10
    Juninho Bacuna
    35
    Mohamed Al Makaazi
    5
    Jawad El Yamiq
    22
    Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki
    49
    Ali Al Salem
    1
    Abdullah Al-Oaisher
    Al-Wehda4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 88Abdulelah Al Malki
    14Victor Vinicius Coelho Santos
    77Majed Dawran
    36Josen Escobar
    96Marwan Al Haidari
    25Abdulbaset Ali Al Hindi
    24Ahmed Bamsaud
    3Abdullah Mohammed Madu
    16Mohammed Alkadi
    Mishal Al-Alaeli 13
    Alexandru Cretu 6
    Ahmed Al Rashidi 47
    Abdullah Fareed Al Hafith 17
    Craig Goodwin 23
    Hussain Al-Eisa 28
    Youssef Amyn 11
    Yahya Mahdi Naji 80
    Murad Mohammed Khadhari 77
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Steven Gerrard
    Josef Zinnbauer
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Ettifaq vs Al-Wehda: Số liệu thống kê

  • Al-Ettifaq
    Al-Wehda
  • 1
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    16
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  •  
     
  • 526
    Số đường chuyền
    312
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 16
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 27
    Long pass
    19
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 34 26 5 3 79 35 44 83 T T T T T T
2 Al Hilal 34 23 6 5 95 41 54 75 H T T T H T
3 Al-Nassr 34 21 7 6 80 38 42 70 T B T H T B
4 Al Qadsiah 34 21 5 8 53 31 22 68 H T T T T B
5 Al-Ahli SFC 34 21 4 9 69 36 33 67 T T B T B T
6 Al-Shabab 34 18 6 10 65 41 24 60 H B T T B T
7 Al-Ettifaq 34 14 8 12 44 45 -1 50 B T B H T T
8 Al-Taawoun 34 12 9 13 40 39 1 45 T B B H T B
9 Al Kholood 34 12 4 18 42 64 -22 40 B B T B T T
10 Al-Fateh 34 11 6 17 47 61 -14 39 H T B B T T
11 Al-Riyadh 34 10 8 16 37 52 -15 38 H B T B B B
12 Al-Khaleej 34 10 7 17 40 57 -17 37 H B B T B B
13 Al-Feiha 34 8 12 14 27 49 -22 36 H T B T B B
14 Damac FC 34 9 8 17 37 50 -13 35 B B T H B B
15 Al-Akhdoud 34 9 7 18 33 56 -23 34 T B B B T T
16 Al-Wehda 34 9 6 19 42 67 -25 33 B T T B H B
17 Al-Orubah 34 9 3 22 31 74 -43 30 H T B B B T
18 Al Raed 34 6 3 25 41 66 -25 21 B B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation