Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về JaPS vs KaPa, 22h30 ngày 06/6
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025: JaPS vs KaPa
-
Giải đấu: Cúp Hạng nhất Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/6/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JaPS vs KaPa trước đây
-
02/03/2025KaPa5 - 0JaPS2 - 0L
-
19/10/2024KaPa3 - 5JaPS0 - 3W
-
28/06/2024JaPS2 - 2KaPa0 - 0D
-
28/04/2024KaPa3 - 3JaPS2 - 2D
-
16/09/2023JaPS2 - 1KaPa1 - 1W
-
02/09/2023JaPS4 - 4KaPa2 - 3D
-
17/06/2023KaPa3 - 1JaPS0 - 1L
-
26/03/2023KaPa3 - 2JaPS1 - 1L
-
27/08/2021JaPS5 - 2KaPa2 - 1W
-
13/06/2021KaPa1 - 2JaPS1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu JaPS vs KaPa
- Thống kê lịch sử đối đầu JaPS vs KaPa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JaPS vs KaPa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland Ykkoscup | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 6 | 2 | 3 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Finland - Kakkonen Lohko | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JaPS vs KaPa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JaPS (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
JaPS (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JaPS thắng
Bại: là số trận JaPS thua
Thắng: là số trận JaPS thắng
Bại: là số trận JaPS thua
BXH Vòng Bảng Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JaPS và KaPa trên Bảng xếp hạng của Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TPS Turku | 8 | 6 | 1 | 1 | 23 | 12 | 11 | 19 | T T B H T T |
2 | Lahti | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 8 | 6 | 17 | T B T H T T |
3 | Klubi 04 Helsinki | 8 | 5 | 1 | 2 | 22 | 14 | 8 | 16 | T T T T H T |
4 | Ekenas IF Fotboll | 8 | 5 | 1 | 2 | 16 | 12 | 4 | 16 | T B T T H B |
5 | PK-35 Vantaa | 8 | 3 | 4 | 1 | 11 | 6 | 5 | 13 | B H T T H H |
6 | JIPPO | 8 | 2 | 4 | 2 | 10 | 10 | 0 | 10 | H T H B H H |
7 | SJK Akatemia | 8 | 1 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 6 | B H B B H H |
8 | JaPS | 8 | 1 | 3 | 4 | 12 | 21 | -9 | 6 | B H H B H B |
9 | KaPa | 8 | 1 | 1 | 6 | 11 | 27 | -16 | 4 | H B B T B B |
10 | SalPa | 8 | 0 | 2 | 6 | 4 | 12 | -8 | 2 | B H B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: