Phong độ KaPa gần đây, KQ KaPa mới nhất
Phong độ KaPa gần đây
-
18/06/2025SJK AkatemiaKaPa2 - 1L
-
14/06/2025KaPaEkenas IF Fotboll0 - 2L
-
06/06/2025JaPSKaPa0 - 2D
-
01/06/2025KaPaKlubi 04 Helsinki0 - 2L
-
25/05/2025LahtiKaPa2 - 1L
-
21/05/2025KaPaSalPa0 - 1W
-
18/05/2025PK-35 VantaaKaPa2 - 0L
-
14/05/2025TPS TurkuKaPa2 - 2L
-
04/05/2025KaPaJIPPO1 - 0D
-
08/05/2025AtlantisKaPa1 - 0L
Thống kê phong độ KaPa gần đây, KQ KaPa mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ KaPa gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Phần Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp Hạng nhất Phần Lan | 9 | 1 | 2 | 6 |
Phong độ KaPa gần đây: theo giải đấu
-
08/05/2025AtlantisKaPa1 - 0L
-
18/06/2025SJK AkatemiaKaPa2 - 1L
-
14/06/2025KaPaEkenas IF Fotboll0 - 2L
-
06/06/2025JaPSKaPa0 - 2D
-
01/06/2025KaPaKlubi 04 Helsinki0 - 2L
-
25/05/2025LahtiKaPa2 - 1L
-
21/05/2025KaPaSalPa0 - 1W
-
18/05/2025PK-35 VantaaKaPa2 - 0L
-
14/05/2025TPS TurkuKaPa2 - 2L
-
04/05/2025KaPaJIPPO1 - 0D
- Kết quả KaPa mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Phần Lan
- Kết quả KaPa mới nhất ở giải Cúp Hạng nhất Phần Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KaPa gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KaPa (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
KaPa (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Thắng: là số trận KaPa thắng
Bại: là số trận KaPa thua
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TPS Turku | 11 | 9 | 1 | 1 | 31 | 17 | 14 | 28 | H T T T T T |
2 | Lahti | 11 | 8 | 2 | 1 | 19 | 10 | 9 | 26 | H T T T T T |
3 | Ekenas IF Fotboll | 11 | 6 | 2 | 3 | 20 | 15 | 5 | 20 | T H B B T H |
4 | Klubi 04 Helsinki | 10 | 5 | 1 | 4 | 23 | 18 | 5 | 16 | T T H T B B |
5 | PK-35 Vantaa | 11 | 4 | 4 | 3 | 17 | 12 | 5 | 16 | T H H B B T |
6 | SJK Akatemia | 11 | 3 | 3 | 5 | 20 | 18 | 2 | 12 | B H H T B T |
7 | JIPPO | 11 | 2 | 5 | 4 | 12 | 15 | -3 | 11 | B H H B H B |
8 | JaPS | 11 | 2 | 5 | 4 | 17 | 24 | -7 | 11 | B H B H T H |
9 | KaPa | 11 | 1 | 2 | 8 | 17 | 37 | -20 | 5 | T B B H B B |
10 | SalPa | 10 | 0 | 3 | 7 | 5 | 15 | -10 | 3 | B B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: