KaPa: tin tức, thông tin website facebook
CLB KaPa: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | KaPa |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Phần Lan |
Giải bóng đá VĐQG | Cúp Hạng nhất Phần Lan |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Jordi Aluja |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.kapylanpallo.fi/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả KaPa mới nhất
-
01/06 22:30KaPaKlubi 04 Helsinki0 - 2Vòng 8
-
25/05 20:00LahtiKaPa2 - 1Vòng 7
-
21/05 22:30KaPaSalPa0 - 1Vòng 6
-
18/05 22:30PK-35 VantaaKaPa2 - 0Vòng 5
-
14/05 22:30TPS TurkuKaPa2 - 2Vòng 4
-
04/05 23:15KaPaJIPPO1 - 0Vòng 3
-
27/04 22:30KaPaSJK Akatemia0 - 1Vòng 2
-
23/04 22:30Ekenas IF FotbollKaPa1 - 1Vòng 1
-
08/05 00:00AtlantisKaPa1 - 0
-
15/04 23:30HPSKaPa0 - 2
Lịch thi đấu KaPa sắp tới
-
23/07 22:00KaPaAtlantis? - ?Vòng 12
-
06/06 22:30JaPSKaPa? - ?Vòng 9
-
14/06 20:00KaPaEkenas IF Fotboll? - ?Vòng 10
-
18/06 21:00SJK AkatemiaKaPa? - ?Vòng 11
-
29/06 20:00JIPPOKaPa? - ?Vòng 12
-
05/07 20:00KaPaTPS Turku? - ?Vòng 13
-
09/07 22:30KaPaPK-35 Vantaa? - ?Vòng 14
-
13/07 22:30SalPaKaPa? - ?Vòng 15
-
19/07 18:00KaPaLahti? - ?Vòng 16
-
28/07 22:30Klubi 04 HelsinkiKaPa? - ?Vòng 17
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TPS Turku | 8 | 6 | 1 | 1 | 23 | 12 | 11 | 19 | T T B H T T |
2 | Lahti | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 8 | 6 | 17 | T B T H T T |
3 | Klubi 04 Helsinki | 8 | 5 | 1 | 2 | 22 | 14 | 8 | 16 | T T T T H T |
4 | Ekenas IF Fotboll | 8 | 5 | 1 | 2 | 16 | 12 | 4 | 16 | T B T T H B |
5 | PK-35 Vantaa | 8 | 3 | 4 | 1 | 11 | 6 | 5 | 13 | B H T T H H |
6 | JIPPO | 8 | 2 | 4 | 2 | 10 | 10 | 0 | 10 | H T H B H H |
7 | SJK Akatemia | 8 | 1 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 6 | B H B B H H |
8 | JaPS | 8 | 1 | 3 | 4 | 12 | 21 | -9 | 6 | B H H B H B |
9 | KaPa | 8 | 1 | 1 | 6 | 11 | 27 | -16 | 4 | H B B T B B |
10 | SalPa | 8 | 0 | 2 | 6 | 4 | 12 | -8 | 2 | B H B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation