Kết quả Oita Trinita vs Sagan Tosu, 12h00 ngày 29/04
Kết quả Oita Trinita vs Sagan Tosu
Đối đầu Oita Trinita vs Sagan Tosu
Phong độ Oita Trinita gần đây
Phong độ Sagan Tosu gần đây
-
Thứ ba, Ngày 29/04/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.95O 2
0.90U 2
0.981
2.60X
3.002
2.63Hiệp 1+0
0.93-0
0.93O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Oita Trinita vs Sagan Tosu
-
Sân vận động: Showa Denko Dome Oita
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 12
-
Oita Trinita vs Sagan Tosu: Diễn biến chính
-
13'Naoki Nomura (Assist:Kotaro Arima)1-0
-
46'1-0Tatsunori Sakurai
Nagi Matsumoto -
46'1-0Eitaro Matsuda
Makito Uehara -
46'1-0Shion Shinkawa
Daichi Suzuki -
64'1-0Yuki Horigome
Kento Nishiya -
74'Yusei Yashiki
Kohei Isa1-0 -
74'Ren Ikeda
Naoki Nomura1-0 -
74'1-0Shota Hino
Vykintas Slivka -
89'Arata Kozakai
Kotaro Arima1-0 -
89'Yuki Kagawa
Shinya Utsumoto1-0 -
90'Issei Tone
Manato Yoshida1-0
-
Oita Trinita vs Sagan Tosu: Đội hình chính và dự bị
-
Oita Trinita3-4-2-132Taro Hamada3Derlan De Oliveira Bento31Matheus Pereira18Junya Nodake29Shinya Utsumoto38Taiki Amagasa25Keigo Sakakibara44Manato Yoshida10Naoki Nomura9Kotaro Arima13Kohei Isa19Daichi Suzuki11Jun Nishikawa77Vykintas Slivka91Makito Uehara33Kento Nishiya2Nagi Matsumoto7Haruki Arai13Taisei Inoue37Reiya Morishita32Sora Ogawa12Ryota Izumori
- Đội hình dự bị
-
21Shun Ayukawa14Ren Ikeda2Yuki Kagawa41Hyun-woo Kim20Taiga Kimoto19Arata Kozakai22Kyeong-geon Mun30Issei Tone15Yusei YashikiShota Hino 18Yuki Horigome 44Yuta Imazu 4Fumiya Kitajima 23Eitaro Matsuda 22Kenta Nishizawa 16Tatsunori Sakurai 27Shion Shinkawa 47Kei Uchiyama 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Takahiro ShimotairaAkio Kogiku
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Oita Trinita vs Sagan Tosu: Số liệu thống kê
-
Oita TrinitaSagan Tosu
-
7Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
1Sút ra ngoài3
-
-
2Sút Phạt5
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
4Phạm lỗi3
-
-
2Cứu thua3
-
-
66Pha tấn công63
-
-
38Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mito Hollyhock | 20 | 12 | 5 | 3 | 30 | 16 | 14 | 41 | T T T T T T |
2 | JEF United Ichihara Chiba | 20 | 11 | 5 | 4 | 32 | 18 | 14 | 38 | T H B H H B |
3 | Omiya Ardija | 20 | 10 | 7 | 3 | 31 | 18 | 13 | 37 | T T H H H H |
4 | Vegalta Sendai | 20 | 10 | 7 | 3 | 26 | 19 | 7 | 37 | B H T H T H |
5 | Tokushima Vortis | 20 | 10 | 6 | 4 | 22 | 10 | 12 | 36 | T T H T H T |
6 | Jubilo Iwata | 20 | 10 | 5 | 5 | 31 | 24 | 7 | 35 | T T H H T T |
7 | V-Varen Nagasaki | 20 | 8 | 7 | 5 | 35 | 33 | 2 | 31 | H T T B H T |
8 | Sagan Tosu | 20 | 8 | 6 | 6 | 20 | 20 | 0 | 30 | H T T H B H |
9 | Imabari FC | 20 | 6 | 9 | 5 | 24 | 19 | 5 | 27 | B B B H H B |
10 | Oita Trinita | 20 | 6 | 8 | 6 | 19 | 20 | -1 | 26 | H B T H B B |
11 | Ventforet Kofu | 20 | 6 | 7 | 7 | 18 | 18 | 0 | 25 | H T T B H H |
12 | Consadole Sapporo | 20 | 7 | 4 | 9 | 25 | 32 | -7 | 25 | H T B H H T |
13 | Ban Di Tesi Iwaki | 20 | 5 | 7 | 8 | 25 | 29 | -4 | 22 | H B B T H T |
14 | Fujieda MYFC | 20 | 6 | 4 | 10 | 23 | 29 | -6 | 22 | B B H T T B |
15 | Montedio Yamagata | 20 | 5 | 5 | 10 | 27 | 31 | -4 | 20 | H B B B B T |
16 | Blaublitz Akita | 20 | 6 | 2 | 12 | 24 | 37 | -13 | 20 | B B T H T B |
17 | Roasso Kumamoto | 20 | 4 | 6 | 10 | 20 | 30 | -10 | 18 | H B B B H B |
18 | Renofa Yamaguchi | 20 | 3 | 8 | 9 | 18 | 26 | -8 | 17 | B T H H H B |
19 | Kataller Toyama | 20 | 3 | 7 | 10 | 17 | 24 | -7 | 16 | H B H B B B |
20 | Ehime FC | 20 | 2 | 9 | 9 | 22 | 36 | -14 | 15 | H B H H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản