Phong độ Sagan Tosu gần đây, KQ Sagan Tosu mới nhất
Phong độ Sagan Tosu gần đây
-
21/06/20251 RB Omiya ArdijaSagan Tosu0 - 0D
-
14/06/2025Mito HollyhockSagan Tosu0 - 0L
-
31/05/2025Sagan TosuEhime FC2 - 0D
-
25/05/20251 Sagan TosuConsadole Sapporo 12 - 0W
-
17/05/2025Blaublitz AkitaSagan Tosu1 - 1W
-
11/05/2025Sagan TosuVentforet Kofu0 - 0D
-
06/05/2025Tokushima VortisSagan Tosu0 - 1W
-
03/05/2025Sagan TosuJEF United Ichihara Chiba1 - 1D
-
29/04/2025Oita TrinitaSagan Tosu1 - 0L
-
11/06/2025Sagan TosuEhime FC 10 - 0W
Thống kê phong độ Sagan Tosu gần đây, KQ Sagan Tosu mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Sagan Tosu gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng 2 Nhật Bản | 9 | 3 | 4 | 2 |
Phong độ Sagan Tosu gần đây: theo giải đấu
-
11/06/2025Sagan TosuEhime FC 10 - 0W
-
21/06/20251 RB Omiya ArdijaSagan Tosu0 - 0D
-
14/06/2025Mito HollyhockSagan Tosu0 - 0L
-
31/05/2025Sagan TosuEhime FC2 - 0D
-
25/05/20251 Sagan TosuConsadole Sapporo 12 - 0W
-
17/05/2025Blaublitz AkitaSagan Tosu1 - 1W
-
11/05/2025Sagan TosuVentforet Kofu0 - 0D
-
06/05/2025Tokushima VortisSagan Tosu0 - 1W
-
03/05/2025Sagan TosuJEF United Ichihara Chiba1 - 1D
-
29/04/2025Oita TrinitaSagan Tosu1 - 0L
- Kết quả Sagan Tosu mới nhất ở giải Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
- Kết quả Sagan Tosu mới nhất ở giải Hạng 2 Nhật Bản
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sagan Tosu gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sagan Tosu (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Sagan Tosu (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Sagan Tosu thắng
Bại: là số trận Sagan Tosu thua
BXH VĐQG Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 21 | 13 | 2 | 6 | 31 | 18 | 13 | 41 | T T B T H B |
2 | Kashiwa Reysol | 21 | 10 | 8 | 3 | 28 | 20 | 8 | 38 | T B H B T H |
3 | Hiroshima Sanfrecce | 20 | 11 | 3 | 6 | 25 | 15 | 10 | 36 | T T T B H T |
4 | Vissel Kobe | 20 | 11 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 36 | T T B T T T |
5 | Kawasaki Frontale | 21 | 9 | 8 | 4 | 35 | 22 | 13 | 35 | H H T T B T |
6 | Kyoto Sanga | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 25 | 8 | 35 | T H T B T H |
7 | Urawa Red Diamonds | 21 | 9 | 7 | 5 | 26 | 20 | 6 | 34 | H T H B H T |
8 | Cerezo Osaka | 22 | 9 | 6 | 7 | 34 | 29 | 5 | 33 | B T H T H T |
9 | Machida Zelvia | 21 | 9 | 4 | 8 | 26 | 25 | 1 | 31 | H T H B T T |
10 | Avispa Fukuoka | 21 | 8 | 5 | 8 | 19 | 21 | -2 | 29 | B H B H T T |
11 | Gamba Osaka | 21 | 8 | 4 | 9 | 25 | 27 | -2 | 28 | B B H B H T |
12 | Shimizu S-Pulse | 21 | 7 | 6 | 8 | 27 | 27 | 0 | 27 | H B T B H H |
13 | Fagiano Okayama | 21 | 7 | 6 | 8 | 17 | 18 | -1 | 27 | B T H H B T |
14 | Nagoya Grampus | 21 | 6 | 6 | 9 | 26 | 29 | -3 | 24 | H H T T B H |
15 | Tokyo Verdy | 21 | 6 | 6 | 9 | 14 | 23 | -9 | 24 | B B T H B B |
16 | FC Tokyo | 21 | 6 | 5 | 10 | 22 | 30 | -8 | 23 | B B B H B T |
17 | Shonan Bellmare | 20 | 6 | 4 | 10 | 15 | 25 | -10 | 22 | B T B B H B |
18 | Albirex Niigata | 21 | 4 | 7 | 10 | 23 | 33 | -10 | 19 | B T B T B B |
19 | Yokohama FC | 21 | 5 | 4 | 12 | 13 | 25 | -12 | 19 | B T H B B B |
20 | Yokohama Marinos | 21 | 3 | 5 | 13 | 18 | 31 | -13 | 14 | B T T B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản