Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Sagan Tosu vs Oita Trinita, 17h00 ngày 12/7

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

Hạng 2 Nhật Bản 2025: Sagan Tosu vs Oita Trinita

  • Giải đấu: Hạng 2 Nhật Bản
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 12/7/2025 17:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Sagan Tosu vs Oita Trinita trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Sagan Tosu vs Oita Trinita

- Thống kê lịch sử đối đầu Sagan Tosu vs Oita Trinita: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 2 4 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Sagan Tosu vs Oita Trinita: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Nhật Bản 1 0 0 1
VĐQG Nhật Bản 7 1 4 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản 1 1 0 0
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Sagan Tosu vs Oita Trinita: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Sagan Tosu (sân nhà) 6 2 3 1
Sagan Tosu (sân khách) 4 0 1 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sagan Tosu thắng
Bại: là số trận Sagan Tosu thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sagan TosuOita Trinita trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mito Hollyhock 22 13 6 3 33 17 16 45 T T T T H T
2 Vegalta Sendai 22 11 7 4 27 20 7 40 T H T H T B
3 Omiya Ardija 22 10 8 4 32 20 12 38 H H H H H B
4 JEF United Ichihara Chiba 22 11 5 6 32 21 11 38 B H H B B B
5 Tokushima Vortis 22 10 7 5 23 13 10 37 H T H T H B
6 V-Varen Nagasaki 22 10 7 5 38 34 4 37 T B H T T T
7 Sagan Tosu 22 10 6 6 23 20 3 36 T H B H T T
8 Jubilo Iwata 22 10 5 7 31 27 4 35 H H T T B B
9 Consadole Sapporo 22 9 4 9 29 34 -5 31 B H H T T T
10 Ventforet Kofu 22 7 8 7 22 20 2 29 T B H H H T
11 Imabari FC 22 6 10 6 26 23 3 28 B H H B H B
12 Oita Trinita 22 6 9 7 19 21 -2 27 T H B B H B
13 Fujieda MYFC 22 7 5 10 25 29 -4 26 H T T B H T
14 Ban Di Tesi Iwaki 22 6 7 9 27 31 -4 25 B T H T B T
15 Montedio Yamagata 22 6 5 11 31 34 -3 23 B B B T B T
16 Kataller Toyama 22 5 7 10 19 24 -5 22 H B B B T T
17 Roasso Kumamoto 22 5 6 11 24 33 -9 21 B B H B B T
18 Blaublitz Akita 22 6 3 13 25 40 -15 21 T H T B H B
19 Renofa Yamaguchi 22 3 9 10 19 28 -9 18 H H H B H B
20 Ehime FC 22 2 10 10 23 39 -16 16 H H B T H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: