Kết quả Trenkwalder Admira Wacker vs SV Horn, 22h00 ngày 25/05
Kết quả Trenkwalder Admira Wacker vs SV Horn
Đối đầu Trenkwalder Admira Wacker vs SV Horn
Phong độ Trenkwalder Admira Wacker gần đây
Phong độ SV Horn gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/05/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.93+1.25
0.93O 3
1.03U 3
0.811
1.29X
4.902
7.40Hiệp 1-0.5
0.91+0.5
0.97O 1.25
1.01U 1.25
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Trenkwalder Admira Wacker vs SV Horn
-
Sân vận động: Trenkwalder Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 30
-
Trenkwalder Admira Wacker vs SV Horn: Diễn biến chính
-
4'Reinhard Young (Assist:Thomas Ebner)1-0
-
26'1-1
Raymond Frimpong Owusu (Assist:Amir Abdijanovic)
-
32'1-1Luca Wimhofer
-
36'1-1Anthony Syhre
-
41'1-2
Raymond Frimpong Owusu
-
59'1-2Giannis Karakoutis
-
70'1-3
Florian Fischerauer
-
90'Lukas Malicsek1-3
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Trenkwalder Admira Wacker vs SV Horn: Số liệu thống kê
-
Trenkwalder Admira WackerSV Horn
-
10Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
18Tổng cú sút7
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
0Cứu thua7
-
-
120Pha tấn công75
-
-
90Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SV Ried | 30 | 20 | 5 | 5 | 59 | 23 | 36 | 65 | H B T T T H |
2 | Trenkwalder Admira Wacker | 30 | 18 | 5 | 7 | 48 | 31 | 17 | 59 | B B B T B B |
3 | Kapfenberg | 30 | 17 | 3 | 10 | 53 | 49 | 4 | 54 | T T T T B T |
4 | St.Polten | 30 | 15 | 8 | 7 | 56 | 34 | 22 | 53 | T T T T T H |
5 | First Wien 1894 | 30 | 15 | 4 | 11 | 49 | 44 | 5 | 49 | T B B H B H |
6 | FC Liefering | 29 | 13 | 4 | 12 | 43 | 41 | 2 | 43 | B B B T T B |
7 | SKU Amstetten | 30 | 12 | 6 | 12 | 49 | 40 | 9 | 42 | T B B T T T |
8 | Sturm Graz (Youth) | 30 | 11 | 9 | 10 | 48 | 43 | 5 | 42 | T T B B T H |
9 | Austria Lustenau | 30 | 8 | 13 | 9 | 24 | 26 | -2 | 37 | H T T H B T |
10 | Floridsdorfer AC | 30 | 9 | 10 | 11 | 30 | 35 | -5 | 37 | T T T H H H |
11 | Rapid Vienna (Youth) | 30 | 11 | 4 | 15 | 49 | 57 | -8 | 37 | B B T B B B |
12 | SC Bregenz | 29 | 10 | 5 | 14 | 49 | 57 | -8 | 35 | B B B B B B |
13 | SV Stripfing Weiden | 30 | 8 | 10 | 12 | 39 | 43 | -4 | 34 | H B T B T T |
14 | ASK Voitsberg | 30 | 9 | 5 | 16 | 30 | 41 | -11 | 32 | H B T B H B |
15 | SV Horn | 30 | 8 | 6 | 16 | 40 | 61 | -21 | 30 | T B T H T T |
16 | Lafnitz | 30 | 3 | 7 | 20 | 40 | 81 | -41 | 16 | B T B B B H |
Upgrade Team
Championship Playoff