Kết quả FC Liefering vs Trenkwalder Admira Wacker, 01h30 ngày 17/05
Kết quả FC Liefering vs Trenkwalder Admira Wacker
Đối đầu FC Liefering vs Trenkwalder Admira Wacker
Phong độ FC Liefering gần đây
Phong độ Trenkwalder Admira Wacker gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/05/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.01-0.5
0.83O 2.75
0.85U 2.75
0.971
3.80X
3.702
1.80Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
0.99O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Liefering vs Trenkwalder Admira Wacker
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 29
-
FC Liefering vs Trenkwalder Admira Wacker: Diễn biến chính
-
32'Tolgahan Sahin0-0
-
34'Kristjan Bendra0-0
-
43'Gaossou Diakite1-0
-
59'1-0Matthew Anderson
-
83'Enrique Aguilar1-0
-
90'1-0Matija Horvat
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
FC Liefering vs Trenkwalder Admira Wacker: Số liệu thống kê
-
FC LieferingTrenkwalder Admira Wacker
-
1Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút16
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài11
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
6Việt vị2
-
-
5Cứu thua1
-
-
105Pha tấn công132
-
-
28Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SV Ried | 30 | 20 | 5 | 5 | 59 | 23 | 36 | 65 | H B T T T H |
2 | Trenkwalder Admira Wacker | 30 | 18 | 5 | 7 | 48 | 31 | 17 | 59 | B B B T B B |
3 | Kapfenberg | 30 | 17 | 3 | 10 | 53 | 49 | 4 | 54 | T T T T B T |
4 | St.Polten | 30 | 15 | 8 | 7 | 56 | 34 | 22 | 53 | T T T T T H |
5 | First Wien 1894 | 30 | 15 | 4 | 11 | 49 | 44 | 5 | 49 | T B B H B H |
6 | FC Liefering | 29 | 13 | 4 | 12 | 43 | 41 | 2 | 43 | B B B T T B |
7 | SKU Amstetten | 30 | 12 | 6 | 12 | 49 | 40 | 9 | 42 | T B B T T T |
8 | Sturm Graz (Youth) | 30 | 11 | 9 | 10 | 48 | 43 | 5 | 42 | T T B B T H |
9 | Austria Lustenau | 30 | 8 | 13 | 9 | 24 | 26 | -2 | 37 | H T T H B T |
10 | Floridsdorfer AC | 30 | 9 | 10 | 11 | 30 | 35 | -5 | 37 | T T T H H H |
11 | Rapid Vienna (Youth) | 30 | 11 | 4 | 15 | 49 | 57 | -8 | 37 | B B T B B B |
12 | SC Bregenz | 29 | 10 | 5 | 14 | 49 | 57 | -8 | 35 | B B B B B B |
13 | SV Stripfing Weiden | 30 | 8 | 10 | 12 | 39 | 43 | -4 | 34 | H B T B T T |
14 | ASK Voitsberg | 30 | 9 | 5 | 16 | 30 | 41 | -11 | 32 | H B T B H B |
15 | SV Horn | 30 | 8 | 6 | 16 | 40 | 61 | -21 | 30 | T B T H T T |
16 | Lafnitz | 30 | 3 | 7 | 20 | 40 | 81 | -41 | 16 | B T B B B H |
Upgrade Team
Championship Playoff