Kết quả Kapfenberg vs SC Bregenz, 19h30 ngày 24/05
Kết quả Kapfenberg vs SC Bregenz
Đối đầu Kapfenberg vs SC Bregenz
Phong độ Kapfenberg gần đây
Phong độ SC Bregenz gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/05/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.01+0.75
0.85O 3.5
0.98U 3.5
0.861
1.73X
4.102
3.75Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
1.01O 1.5
0.94U 1.5
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kapfenberg vs SC Bregenz
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 30
-
Kapfenberg vs SC Bregenz: Diễn biến chính
-
23'0-0Mario Vucenovic
-
28'Alexander Hofleitner (Assist:Florian Haxha)1-0
-
37'1-0Adriel Tadeu Ferreira Da Silva
-
38'Florian Haxha (Assist:Alexander Hofleitner)2-0
-
42'2-0Nicolas Rossi
-
45'2-1
Nicolas Rossi
-
49'Alexander Hofleitner2-1
-
54'David Heindl2-1
-
55'2-2
Sebastian Dirnberger (Assist:Johannes Tartarotti)
-
56'Moritz Romling (Assist:Florian Haxha)3-2
-
60'3-3
Burak Ergin (Assist:Mario Vucenovic)
-
66'Adrian Marinovic3-3
-
67'Sebastian Dirnberger(OW)4-3
-
69'4-3Florian Prirsch
-
73'Julius Bochmann4-3
-
90'Thomas Maier (Assist:Florian Prohart)5-3
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Kapfenberg vs SC Bregenz: Số liệu thống kê
-
KapfenbergSC Bregenz
-
3Phạt góc9
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút15
-
-
9Sút trúng cầu môn5
-
-
1Sút ra ngoài10
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
2Cứu thua4
-
-
82Pha tấn công98
-
-
47Tấn công nguy hiểm70
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SV Ried | 30 | 20 | 5 | 5 | 59 | 23 | 36 | 65 | H B T T T H |
2 | Trenkwalder Admira Wacker | 30 | 18 | 5 | 7 | 48 | 31 | 17 | 59 | B B B T B B |
3 | Kapfenberg | 30 | 17 | 3 | 10 | 53 | 49 | 4 | 54 | T T T T B T |
4 | St.Polten | 30 | 15 | 8 | 7 | 56 | 34 | 22 | 53 | T T T T T H |
5 | First Wien 1894 | 30 | 15 | 4 | 11 | 49 | 44 | 5 | 49 | T B B H B H |
6 | FC Liefering | 29 | 13 | 4 | 12 | 43 | 41 | 2 | 43 | B B B T T B |
7 | SKU Amstetten | 30 | 12 | 6 | 12 | 49 | 40 | 9 | 42 | T B B T T T |
8 | Sturm Graz (Youth) | 30 | 11 | 9 | 10 | 48 | 43 | 5 | 42 | T T B B T H |
9 | Austria Lustenau | 30 | 8 | 13 | 9 | 24 | 26 | -2 | 37 | H T T H B T |
10 | Floridsdorfer AC | 30 | 9 | 10 | 11 | 30 | 35 | -5 | 37 | T T T H H H |
11 | Rapid Vienna (Youth) | 30 | 11 | 4 | 15 | 49 | 57 | -8 | 37 | B B T B B B |
12 | SC Bregenz | 29 | 10 | 5 | 14 | 49 | 57 | -8 | 35 | B B B B B B |
13 | SV Stripfing Weiden | 30 | 8 | 10 | 12 | 39 | 43 | -4 | 34 | H B T B T T |
14 | ASK Voitsberg | 30 | 9 | 5 | 16 | 30 | 41 | -11 | 32 | H B T B H B |
15 | SV Horn | 30 | 8 | 6 | 16 | 40 | 61 | -21 | 30 | T B T H T T |
16 | Lafnitz | 30 | 3 | 7 | 20 | 40 | 81 | -41 | 16 | B T B B B H |
Upgrade Team
Championship Playoff