Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Tartu Kalev vs Trans Narva B, 22h00 ngày 29/5

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025: Tartu Kalev vs Trans Narva B

  • Giải đấu: Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 29/5/2025 22:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Tartu Kalev vs Trans Narva B trước đây

  • 06/04/2025
    Trans Narva B
    0 - 1
    Tartu Kalev
    0 - 1
    W
  • 19/10/2024
    Tartu Kalev
    1 - 1
    Trans Narva B
    0 - 1
    D
  • 21/08/2024
    Trans Narva B
    2 - 1
    Tartu Kalev
    2 - 1
    L
  • 26/05/2024
    Trans Narva B
    0 - 0
    Tartu Kalev
    0 - 0
    D
  • 03/03/2024
    Tartu Kalev
    2 - 1
    Trans Narva B
    1 - 0
    W
  • 22/10/2023
    Trans Narva B
    4 - 1
    Tartu Kalev
    2 - 1
    L
  • 16/09/2023
    Tartu Kalev
    2 - 0
    Trans Narva B
    0 - 0
    W
  • 10/06/2023
    Tartu Kalev
    4 - 1
    Trans Narva B
    2 - 1
    W
  • 23/04/2023
    Trans Narva B
    2 - 0
    Tartu Kalev
    1 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Tartu Kalev vs Trans Narva B

- Thống kê lịch sử đối đầu Tartu Kalev vs Trans Narva B: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
9 4 2 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Tartu Kalev vs Trans Narva B: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 9 4 2 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Tartu Kalev vs Trans Narva B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Tartu Kalev (sân nhà) 4 3 1 0
Tartu Kalev (sân khách) 5 1 1 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tartu Kalev thắng
Bại: là số trận Tartu Kalev thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tartu KalevTrans Narva B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Maardu 12 9 0 3 33 13 20 27 T T B B T T
2 Tartu Kalev 12 8 0 4 24 14 10 24 B B T T B T
3 Johvi FC Lokomotiv 13 6 4 3 33 21 12 22 T B H H T B
4 Trans Narva B 11 7 1 3 22 15 7 22 B T T T T B
5 FC Nomme United U21 13 7 1 5 27 24 3 22 B T T T B T
6 Tallinna JK Legion 12 5 3 4 22 23 -1 18 T B B T B B
7 Tabasalu Charma 12 5 1 6 16 17 -1 16 T T T H T T
8 Paide Linnameeskond B 12 3 1 8 20 36 -16 10 B T B B H B
9 Laanemaa Haapsalu 11 2 1 8 12 26 -14 7 B B B T B T
10 FC Kuressaare II 12 2 0 10 16 36 -20 6 B B B B B B

Cập nhật: