Kết quả Johvi FC Lokomotiv vs FC Maardu, 16h30 ngày 01/06
Kết quả Johvi FC Lokomotiv vs FC Maardu
Đối đầu Johvi FC Lokomotiv vs FC Maardu
Phong độ Johvi FC Lokomotiv gần đây
Phong độ FC Maardu gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/06/202516:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.82-1.25
0.94O 3.25
0.90U 3.25
0.901
3.70X
4.202
1.65Hiệp 1+0.25
0.95-0.25
0.77O 1.5
0.93U 1.5
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Johvi FC Lokomotiv vs FC Maardu
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 4
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025 » vòng 14
-
Johvi FC Lokomotiv vs FC Maardu: Diễn biến chính
-
12'0-1
Stanislav Tsombaljuk
-
13'Ivan Radionov0-1
-
17'Nikolai Martsuk1-1
-
24'Stepan Karhanin1-1
-
27'1-2
Manucho
-
38'1-3
Manucho
-
42'1-4
Manucho
-
47'1-5
Manucho
-
49'1-5Klymentiy Boldyrev
-
54'Andrei Vrabie1-5
-
68'Stepan Karhanin2-5
-
71'2-5Martin Eensalu
-
78'Stepan Karhanin3-5
-
82'3-5Danil Lebedev
-
90'Ilja Shashkov3-5
-
90'Artjom Globenko3-5
- BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Johvi FC Lokomotiv vs FC Maardu: Số liệu thống kê
-
Johvi FC LokomotivFC Maardu
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
94Pha tấn công135
-
-
55Tấn công nguy hiểm76
-
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 14 | 11 | 0 | 3 | 41 | 16 | 25 | 33 | B B T T T T |
2 | Trans Narva B | 14 | 10 | 1 | 3 | 33 | 17 | 16 | 31 | T T B T T T |
3 | Tartu Kalev | 14 | 9 | 0 | 5 | 29 | 19 | 10 | 27 | T T B T B T |
4 | FC Nomme United U21 | 14 | 8 | 1 | 5 | 32 | 25 | 7 | 25 | T T T B T T |
5 | Johvi FC Lokomotiv | 14 | 6 | 4 | 4 | 36 | 26 | 10 | 22 | B H H T B B |
6 | Tallinna JK Legion | 14 | 6 | 4 | 4 | 27 | 26 | 1 | 22 | B T B B T H |
7 | Tabasalu Charma | 14 | 6 | 2 | 6 | 20 | 20 | 0 | 20 | T H T T T H |
8 | Paide Linnameeskond B | 14 | 3 | 1 | 10 | 22 | 42 | -20 | 10 | B B H B B B |
9 | Laanemaa Haapsalu | 14 | 2 | 1 | 11 | 14 | 40 | -26 | 7 | T B T B B B |
10 | FC Kuressaare II | 14 | 2 | 0 | 12 | 17 | 40 | -23 | 6 | B B B B B B |