Phong độ Tartu Kalev gần đây, KQ Tartu Kalev mới nhất
Phong độ Tartu Kalev gần đây
-
14/06/2025Tartu KalevFC Maardu0 - 1L
-
01/06/2025Paide Linnameeskond BTartu Kalev1 - 1W
-
29/05/2025Tartu KalevTrans Narva B2 - 2L
-
25/05/2025FC Kuressaare IITartu Kalev0 - 1W
-
17/05/2025Tartu KalevFC Nomme United U210 - 1L
-
10/05/2025Laanemaa HaapsaluTartu Kalev0 - 0W
-
03/05/20251 Tartu KalevJohvi FC Lokomotiv0 - 0W
-
26/04/2025FC MaarduTartu Kalev1 - 1L
-
19/04/2025Tallinna JK LegionTartu Kalev0 - 0L
-
11/06/2025Tartu KalevElva0 - 0L
Thống kê phong độ Tartu Kalev gần đây, KQ Tartu Kalev mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
Thống kê phong độ Tartu Kalev gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Estonia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 9 | 4 | 0 | 5 |
Phong độ Tartu Kalev gần đây: theo giải đấu
-
11/06/2025Tartu KalevElva0 - 0L
-
14/06/2025Tartu KalevFC Maardu0 - 1L
-
01/06/2025Paide Linnameeskond BTartu Kalev1 - 1W
-
29/05/2025Tartu KalevTrans Narva B2 - 2L
-
25/05/2025FC Kuressaare IITartu Kalev0 - 1W
-
17/05/2025Tartu KalevFC Nomme United U210 - 1L
-
10/05/2025Laanemaa HaapsaluTartu Kalev0 - 0W
-
03/05/20251 Tartu KalevJohvi FC Lokomotiv0 - 0W
-
26/04/2025FC MaarduTartu Kalev1 - 1L
-
19/04/2025Tallinna JK LegionTartu Kalev0 - 0L
- Kết quả Tartu Kalev mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Estonia
- Kết quả Tartu Kalev mới nhất ở giải Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tartu Kalev gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tartu Kalev (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Tartu Kalev (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Tartu Kalev thắng
Bại: là số trận Tartu Kalev thua
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 15 | 12 | 0 | 3 | 42 | 16 | 26 | 36 | B T T T T T |
2 | Trans Narva B | 15 | 11 | 1 | 3 | 36 | 17 | 19 | 34 | T B T T T T |
3 | Tartu Kalev | 15 | 9 | 0 | 6 | 29 | 20 | 9 | 27 | T B T B T B |
4 | FC Nomme United U21 | 15 | 8 | 1 | 6 | 33 | 27 | 6 | 25 | T T B T T B |
5 | Tallinna JK Legion | 15 | 7 | 4 | 4 | 29 | 27 | 2 | 25 | T B B T H T |
6 | Johvi FC Lokomotiv | 14 | 6 | 4 | 4 | 36 | 26 | 10 | 22 | B H H T B B |
7 | Tabasalu Charma | 15 | 6 | 3 | 6 | 21 | 21 | 0 | 21 | H T T T H H |
8 | Paide Linnameeskond B | 15 | 3 | 1 | 11 | 22 | 45 | -23 | 10 | B H B B B B |
9 | Laanemaa Haapsalu | 15 | 2 | 2 | 11 | 15 | 41 | -26 | 8 | B T B B B H |
10 | FC Kuressaare II | 14 | 2 | 0 | 12 | 17 | 40 | -23 | 6 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Estonia