Kết quả Atlantis II vs HPS, 21h00 ngày 03/05
Kết quả Atlantis II vs HPS
Đối đầu Atlantis II vs HPS
Phong độ Atlantis II gần đây
Phong độ HPS gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.90O 3.25
0.85U 3.25
0.951
2.50X
3.802
2.20Hiệp 1+0
1.07-0
0.73O 1.5
0.88U 1.5
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atlantis II vs HPS
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 3
-
Atlantis II vs HPS: Diễn biến chính
-
20'0-1
Apajalahti E.
-
29'Alaeddin Alaeddine0-1
-
32'Michele Desalegen0-1
-
45'0-2
Barraza A.
-
58'0-2Lamberg E.
-
70'Demba Camara1-2
-
83'1-2Gaaid Abshir
-
90'Demba Camara2-2
-
90'Matias Viitanen3-2
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
Atlantis II vs HPS: Số liệu thống kê
-
Atlantis IIHPS
-
2Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
79Pha tấn công111
-
-
42Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jazz Pori | 14 | 9 | 1 | 4 | 28 | 18 | 10 | 28 | T B T T T T |
2 | Inter Turku II | 14 | 7 | 2 | 5 | 40 | 24 | 16 | 23 | B H T H B T |
3 | PK Keski Uusimaa | 14 | 7 | 2 | 5 | 31 | 27 | 4 | 23 | T T B B T T |
4 | OLS Oulu | 14 | 5 | 7 | 2 | 29 | 20 | 9 | 22 | H H H H T H |
5 | Jyvaskyla JK | 14 | 5 | 4 | 5 | 21 | 15 | 6 | 19 | B B T H T H |
6 | KPV | 14 | 5 | 4 | 5 | 18 | 24 | -6 | 19 | B T B H T B |
7 | RoPS Rovaniemi | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 25 | -6 | 18 | B H H T B T |
8 | MP MIKELI | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 18 | 0 | 17 | H T H H H B |
9 | KuPS (Youth) | 14 | 5 | 2 | 7 | 24 | 25 | -1 | 17 | T H B T B B |
10 | Tampere United | 14 | 5 | 2 | 7 | 17 | 24 | -7 | 17 | B B H B B B |
11 | Atlantis | 14 | 5 | 1 | 8 | 15 | 24 | -9 | 16 | T T H T B B |
12 | EPS Espoo | 14 | 5 | 1 | 8 | 14 | 30 | -16 | 16 | T B B B H T |