Kết quả HJS Akatemia vs Atlantis II, 22h30 ngày 19/07
Kết quả HJS Akatemia vs Atlantis II
Đối đầu HJS Akatemia vs Atlantis II
Phong độ HJS Akatemia gần đây
Phong độ Atlantis II gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/07/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.5
0.93+2.5
0.88O 4.5
0.87U 4.5
0.741
1.12X
6.402
9.40Hiệp 1-1.75
0.95+1.75
0.89O 2.25
1.05U 2.25
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu HJS Akatemia vs Atlantis II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 14
-
HJS Akatemia vs Atlantis II: Diễn biến chính
-
43'Eetu Kajanto1-0
-
67'1-1
Harry Kossigbo
-
78'1-1Victor Sevcenco
-
79'Jami Kyostila2-1
-
90'Eero Matti Auvinen2-1
-
90'Elmeri Supperi2-1
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
HJS Akatemia vs Atlantis II: Số liệu thống kê
-
HJS AkatemiaAtlantis II
-
8Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài2
-
-
13Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị0
-
-
90Pha tấn công84
-
-
75Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jazz Pori | 14 | 9 | 1 | 4 | 28 | 18 | 10 | 28 | T B T T T T |
2 | OLS Oulu | 15 | 6 | 7 | 2 | 33 | 21 | 12 | 25 | H H H T H T |
3 | PK Keski Uusimaa | 15 | 7 | 3 | 5 | 31 | 27 | 4 | 24 | T B B T T H |
4 | Inter Turku II | 15 | 7 | 2 | 6 | 41 | 27 | 14 | 23 | H T H B T B |
5 | RoPS Rovaniemi | 15 | 6 | 3 | 6 | 22 | 26 | -4 | 21 | H H T B T T |
6 | Tampere United | 15 | 6 | 2 | 7 | 21 | 25 | -4 | 20 | B H B B B T |
7 | Jyvaskyla JK | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 19 | 3 | 19 | B T H T H B |
8 | KPV | 14 | 5 | 4 | 5 | 18 | 24 | -6 | 19 | B T B H T B |
9 | MP MIKELI | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 18 | 0 | 17 | H T H H H B |
10 | KuPS (Youth) | 14 | 5 | 2 | 7 | 24 | 25 | -1 | 17 | T H B T B B |
11 | Atlantis | 15 | 5 | 2 | 8 | 15 | 24 | -9 | 17 | T H T B B H |
12 | EPS Espoo | 15 | 5 | 1 | 9 | 15 | 34 | -19 | 16 | B B B H T B |