Kết quả VPS Vaasa-J vs OsPa, 21h00 ngày 20/07
Kết quả VPS Vaasa-J vs OsPa
Đối đầu VPS Vaasa-J vs OsPa
Phong độ VPS Vaasa-J gần đây
Phong độ OsPa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/07/202521:00
Xem Live
-
89
Vòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.43-0
1.66O 3.5
1.63U 3.5
0.441
1.05X
7.702
26.00Hiệp 1-0.25
4.00+0.25
0.09O 2.5
4.00U 2.5
0.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VPS Vaasa-J vs OsPa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 14
-
VPS Vaasa-J vs OsPa: Diễn biến chính
-
5'Alex Myntii0-0
-
11'0-1
Evo Prince Kelechi
-
35'Olavi Keturi1-1
-
37'1-1Evo Prince Kelechi
-
40'1-1Alex Munoz
-
65'1-1Touko Ridanpaa
-
72'Willy Wulff2-1
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
VPS Vaasa-J vs OsPa: Số liệu thống kê
-
VPS Vaasa-JOsPa
-
6Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
15Tổng cú sút19
-
-
8Sút trúng cầu môn9
-
-
7Sút ra ngoài10
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
10Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị1
-
-
65Pha tấn công49
-
-
44Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jazz Pori | 14 | 9 | 1 | 4 | 28 | 18 | 10 | 28 | T B T T T T |
2 | OLS Oulu | 15 | 6 | 7 | 2 | 33 | 21 | 12 | 25 | H H H T H T |
3 | PK Keski Uusimaa | 15 | 7 | 3 | 5 | 31 | 27 | 4 | 24 | T B B T T H |
4 | Inter Turku II | 15 | 7 | 2 | 6 | 41 | 27 | 14 | 23 | H T H B T B |
5 | RoPS Rovaniemi | 15 | 6 | 3 | 6 | 22 | 26 | -4 | 21 | H H T B T T |
6 | Tampere United | 15 | 6 | 2 | 7 | 21 | 25 | -4 | 20 | B H B B B T |
7 | Jyvaskyla JK | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 19 | 3 | 19 | B T H T H B |
8 | KPV | 14 | 5 | 4 | 5 | 18 | 24 | -6 | 19 | B T B H T B |
9 | MP MIKELI | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 18 | 0 | 17 | H T H H H B |
10 | KuPS (Youth) | 14 | 5 | 2 | 7 | 24 | 25 | -1 | 17 | T H B T B B |
11 | Atlantis | 15 | 5 | 2 | 8 | 15 | 24 | -9 | 17 | T H T B B H |
12 | EPS Espoo | 15 | 5 | 1 | 9 | 15 | 34 | -19 | 16 | B B B H T B |