Kết quả Honka Espoo vs HAPK, 21h00 ngày 19/07
Kết quả Honka Espoo vs HAPK
Đối đầu Honka Espoo vs HAPK
Phong độ Honka Espoo gần đây
Phong độ HAPK gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/07/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-4.25
0.89+4.25
0.95O 5.25
0.92U 5.25
0.901
1.03X
11.002
14.00Hiệp 1-1.25
0.89+1.25
0.83O 1.75
0.96U 1.75
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Honka Espoo vs HAPK
-
Sân vận động: Tapiolan Urheilupuisto
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 14
-
Honka Espoo vs HAPK: Diễn biến chính
-
30'0-0Joosua Erjanko
-
64'Ahti Haikala1-0
-
72'Aapo Venermo1-0
-
73'Ahti Haikala2-0
-
75'Aleksi Jannes3-0
-
83'Amos Ramstrom4-0
-
83'4-0Tomi Kopra
-
87'Erik Davidyan4-0
-
90'Aapo Venermo5-0
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
Honka Espoo vs HAPK: Số liệu thống kê
-
Honka EspooHAPK
-
12Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
0Thẻ đỏ2
-
-
32Tổng cú sút1
-
-
15Sút trúng cầu môn0
-
-
17Sút ra ngoài1
-
-
8Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị1
-
-
119Pha tấn công48
-
-
124Tấn công nguy hiểm14
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jazz Pori | 14 | 9 | 1 | 4 | 28 | 18 | 10 | 28 | T B T T T T |
2 | OLS Oulu | 15 | 6 | 7 | 2 | 33 | 21 | 12 | 25 | H H H T H T |
3 | PK Keski Uusimaa | 15 | 7 | 3 | 5 | 31 | 27 | 4 | 24 | T B B T T H |
4 | Inter Turku II | 15 | 7 | 2 | 6 | 41 | 27 | 14 | 23 | H T H B T B |
5 | RoPS Rovaniemi | 15 | 6 | 3 | 6 | 22 | 26 | -4 | 21 | H H T B T T |
6 | Tampere United | 15 | 6 | 2 | 7 | 21 | 25 | -4 | 20 | B H B B B T |
7 | Jyvaskyla JK | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 19 | 3 | 19 | B T H T H B |
8 | KPV | 14 | 5 | 4 | 5 | 18 | 24 | -6 | 19 | B T B H T B |
9 | MP MIKELI | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 18 | 0 | 17 | H T H H H B |
10 | KuPS (Youth) | 14 | 5 | 2 | 7 | 24 | 25 | -1 | 17 | T H B T B B |
11 | Atlantis | 15 | 5 | 2 | 8 | 15 | 24 | -9 | 17 | T H T B B H |
12 | EPS Espoo | 15 | 5 | 1 | 9 | 15 | 34 | -19 | 16 | B B B H T B |