Okzhetpes: tin tức, thông tin website facebook
CLB Okzhetpes: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Okzhetpes |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1968 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Kazakhstan |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Torpedo Stadium |
Sức chứa sân vận động | 10,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Sergey Popkov |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.okzhetpes.kz/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Okzhetpes mới nhất
-
21/06 22:30OkzhetpesOrdabasy0 - 0Vòng 13
-
15/06 20:00Lokomotiv AstanaOkzhetpes3 - 2Vòng 12
-
31/05 18:001 OkzhetpesKyzylzhar Petropavlovsk 11 - 0Vòng 11
-
24/05 20:00FC Kairat AlmatyOkzhetpes0 - 1Vòng 10
-
17/05 18:00OkzhetpesFK Aktobe Lento1 - 1Vòng 9
-
11/05 17:00FC Zhetysu TaldykorganOkzhetpes1 - 1Vòng 8
-
04/05 20:00FK Yelimay SemeyOkzhetpes0 - 1Vòng 7
-
26/04 17:00OkzhetpesZhenis1 - 0Vòng 6
-
19/04 17:001 Ulytau ZhezkazganOkzhetpes0 - 1Vòng 5
-
13/04 17:00OkzhetpesLokomotiv Astana1 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [7-8]
Lịch thi đấu Okzhetpes sắp tới
-
28/06 20:00FK AtyrauOkzhetpes? - ?Vòng 14
-
05/07 20:00OkzhetpesKaisar Kyzylorda? - ?Vòng 15
-
12/07 20:00Tobol KostanaiOkzhetpes? - ?Vòng 16
-
19/07 20:00OkzhetpesUlytau Zhezkazgan? - ?Vòng 17
-
26/07 20:00ZhenisOkzhetpes? - ?Vòng 18
-
02/08 20:00OkzhetpesFK Yelimay Semey? - ?Vòng 19
-
09/08 20:00OkzhetpesFC Zhetysu Taldykorgan? - ?Vòng 20
-
16/08 20:00FK Aktobe LentoOkzhetpes? - ?Vòng 21
-
23/08 20:00OkzhetpesFC Kairat Almaty? - ?Vòng 22
-
13/09 20:00Kyzylzhar PetropavlovskOkzhetpes? - ?Vòng 23
BXH VĐQG Kazakhstan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lokomotiv Astana | 14 | 10 | 3 | 1 | 29 | 12 | 17 | 33 | B T T T T T |
2 | FC Kairat Almaty | 14 | 9 | 3 | 2 | 29 | 12 | 17 | 30 | T B B T H T |
3 | Tobol Kostanai | 12 | 8 | 3 | 1 | 22 | 8 | 14 | 27 | T T T T H T |
4 | FK Aktobe Lento | 14 | 8 | 2 | 4 | 21 | 12 | 9 | 26 | T T B B H B |
5 | FK Yelimay Semey | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 11 | 5 | 21 | B T H B H T |
6 | Okzhetpes | 13 | 6 | 2 | 5 | 19 | 20 | -1 | 20 | T B T T B B |
7 | Ordabasy | 12 | 5 | 4 | 3 | 14 | 11 | 3 | 19 | T T B H H T |
8 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 13 | 3 | 5 | 5 | 14 | 17 | -3 | 14 | T H H B H B |
9 | Zhenis | 13 | 2 | 7 | 4 | 11 | 12 | -1 | 13 | B H B H T T |
10 | Kaisar Kyzylorda | 14 | 2 | 7 | 5 | 13 | 23 | -10 | 13 | B T T H H H |
11 | Ulytau Zhezkazgan | 13 | 3 | 3 | 7 | 8 | 18 | -10 | 12 | B B T T T H |
12 | Turan Turkistan | 13 | 3 | 2 | 8 | 12 | 17 | -5 | 11 | T B B B B B |
13 | FC Zhetysu Taldykorgan | 13 | 1 | 7 | 5 | 10 | 19 | -9 | 10 | B H T H H B |
14 | FK Atyrau | 15 | 1 | 1 | 13 | 9 | 35 | -26 | 4 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation