Okzhetpes: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

CLB Okzhetpes: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Okzhetpes
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1968
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Kazakhstan
Mùa giải-mùa bóng 2025
Địa chỉ
Sân vận động Torpedo Stadium
Sức chứa sân vận động 10,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Sergey Popkov
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.okzhetpes.kz/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Okzhetpes mới nhất

  • 31/05 18:00
    1 Okzhetpes
    Kyzylzhar Petropavlovsk 1
    1 - 0
    Vòng 11
  • 24/05 20:00
    FC Kairat Almaty
    Okzhetpes
    0 - 1
    Vòng 10
  • 17/05 18:00
    Okzhetpes
    FK Aktobe Lento
    1 - 1
    Vòng 9
  • 11/05 17:00
    FC Zhetysu Taldykorgan
    Okzhetpes
    1 - 1
    Vòng 8
  • 04/05 20:00
    FK Yelimay Semey
    Okzhetpes
    0 - 1
    Vòng 7
  • 26/04 17:00
    Okzhetpes
    Zhenis
    1 - 0
    Vòng 6
  • 19/04 17:00
    1 Ulytau Zhezkazgan
    Okzhetpes
    0 - 1
    Vòng 5
  • 05/04 17:00
    1 Okzhetpes
    Tobol Kostanai
    0 - 0
    Vòng 4
  • 29/03 17:00
    1 Kaisar Kyzylorda
    Okzhetpes
    2 - 0
    Vòng 3
  • 13/04 17:00
    Okzhetpes
    Lokomotiv Astana
    1 - 0
  • 90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [7-8]

Lịch thi đấu Okzhetpes sắp tới

BXH VĐQG Kazakhstan mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lokomotiv Astana 12 8 3 1 23 10 13 27 T H B T T T
2 FC Kairat Almaty 12 8 2 2 26 10 16 26 T T T B B T
3 FK Aktobe Lento 12 8 1 3 20 10 10 25 T T T T B B
4 Tobol Kostanai 10 7 2 1 19 6 13 23 T B T T T T
5 Okzhetpes 11 6 2 3 17 14 3 20 H T T B T T
6 FK Yelimay Semey 11 5 2 4 13 9 4 17 T B B T H B
7 Ordabasy 10 4 3 3 12 10 2 15 T T T T B H
8 Kyzylzhar Petropavlovsk 11 3 4 4 13 15 -2 13 T B T H H B
9 Turan Turkistan 11 3 2 6 11 13 -2 11 B H T B B B
10 Kaisar Kyzylorda 12 2 5 5 11 21 -10 11 H B B T T H
11 FC Zhetysu Taldykorgan 11 1 6 4 7 15 -8 9 B H B H T H
12 Ulytau Zhezkazgan 11 2 2 7 6 17 -11 8 B B B B T T
13 Zhenis 11 0 7 4 7 12 -5 7 H B B H B H
14 FK Atyrau 13 1 1 11 9 32 -23 4 B B B H B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation