Phong độ Okzhetpes gần đây, KQ Okzhetpes mới nhất
Phong độ Okzhetpes gần đây
-
21/06/2025OkzhetpesOrdabasy0 - 0L
-
15/06/2025Lokomotiv AstanaOkzhetpes3 - 2L
-
31/05/20251 OkzhetpesKyzylzhar Petropavlovsk 11 - 0W
-
24/05/2025FC Kairat AlmatyOkzhetpes0 - 1W
-
17/05/2025OkzhetpesFK Aktobe Lento1 - 1L
-
11/05/2025FC Zhetysu TaldykorganOkzhetpes1 - 1W
-
04/05/2025FK Yelimay SemeyOkzhetpes0 - 1W
-
26/04/2025OkzhetpesZhenis1 - 0D
-
19/04/20251 Ulytau ZhezkazganOkzhetpes0 - 1W
-
13/04/2025OkzhetpesLokomotiv Astana1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [7-8]
Thống kê phong độ Okzhetpes gần đây, KQ Okzhetpes mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Okzhetpes gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Kazakhstan | 9 | 5 | 1 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Kazakhstan | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Okzhetpes gần đây: theo giải đấu
-
21/06/2025OkzhetpesOrdabasy0 - 0L
-
15/06/2025Lokomotiv AstanaOkzhetpes3 - 2L
-
31/05/20251 OkzhetpesKyzylzhar Petropavlovsk 11 - 0W
-
24/05/2025FC Kairat AlmatyOkzhetpes0 - 1W
-
17/05/2025OkzhetpesFK Aktobe Lento1 - 1L
-
11/05/2025FC Zhetysu TaldykorganOkzhetpes1 - 1W
-
04/05/2025FK Yelimay SemeyOkzhetpes0 - 1W
-
26/04/2025OkzhetpesZhenis1 - 0D
-
19/04/20251 Ulytau ZhezkazganOkzhetpes0 - 1W
-
13/04/2025OkzhetpesLokomotiv Astana1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [7-8]
- Kết quả Okzhetpes mới nhất ở giải VĐQG Kazakhstan
- Kết quả Okzhetpes mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Kazakhstan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Okzhetpes gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Okzhetpes (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Okzhetpes (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Okzhetpes thắng
Bại: là số trận Okzhetpes thua
BXH VĐQG Kazakhstan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lokomotiv Astana | 14 | 10 | 3 | 1 | 29 | 12 | 17 | 33 | B T T T T T |
2 | FC Kairat Almaty | 14 | 9 | 3 | 2 | 29 | 12 | 17 | 30 | T B B T H T |
3 | Tobol Kostanai | 12 | 8 | 3 | 1 | 22 | 8 | 14 | 27 | T T T T H T |
4 | FK Aktobe Lento | 14 | 8 | 2 | 4 | 21 | 12 | 9 | 26 | T T B B H B |
5 | FK Yelimay Semey | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 11 | 5 | 21 | B T H B H T |
6 | Okzhetpes | 13 | 6 | 2 | 5 | 19 | 20 | -1 | 20 | T B T T B B |
7 | Ordabasy | 12 | 5 | 4 | 3 | 14 | 11 | 3 | 19 | T T B H H T |
8 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 13 | 3 | 5 | 5 | 14 | 17 | -3 | 14 | T H H B H B |
9 | Zhenis | 13 | 2 | 7 | 4 | 11 | 12 | -1 | 13 | B H B H T T |
10 | Kaisar Kyzylorda | 14 | 2 | 7 | 5 | 13 | 23 | -10 | 13 | B T T H H H |
11 | Ulytau Zhezkazgan | 13 | 3 | 3 | 7 | 8 | 18 | -10 | 12 | B B T T T H |
12 | Turan Turkistan | 13 | 3 | 2 | 8 | 12 | 17 | -5 | 11 | T B B B B B |
13 | FC Zhetysu Taldykorgan | 13 | 1 | 7 | 5 | 10 | 19 | -9 | 10 | B H T H H B |
14 | FK Atyrau | 15 | 1 | 1 | 13 | 9 | 35 | -26 | 4 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)