Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FK Vitebsk vs Dinamo Brest, 00h30 ngày 24/5
Kết quả FK Vitebsk vs Dinamo Brest
Đối đầu FK Vitebsk vs Dinamo Brest
Phong độ FK Vitebsk gần đây
Phong độ Dinamo Brest gần đây
VĐQG Belarus 2025: FK Vitebsk vs Dinamo Brest
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 24/5/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Vitebsk vs Dinamo Brest trước đây
-
24/11/2024FK Vitebsk2 - 0Dinamo Brest2 - 0W
-
29/06/2024Dinamo Brest1 - 1FK Vitebsk0 - 0D
-
29/10/2022Dinamo Brest4 - 4FK Vitebsk3 - 2D
-
03/07/2022FK Vitebsk0 - 1Dinamo Brest0 - 0L
-
29/08/2021FK Vitebsk3 - 1Dinamo Brest0 - 0W
-
24/04/2021Dinamo Brest0 - 0FK Vitebsk0 - 0D
-
01/08/2020Dinamo Brest1 - 0FK Vitebsk1 - 0L
-
30/07/2022Dinamo Brest1 - 1FK Vitebsk0 - 1D
-
12/03/2022Dinamo Brest1 - 0FK Vitebsk0 - 0L
-
06/03/2022FK Vitebsk2 - 0Dinamo Brest1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FK Vitebsk vs Dinamo Brest
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Vitebsk vs Dinamo Brest: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Vitebsk vs Dinamo Brest: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 7 | 2 | 3 | 2 |
Cúp Quốc Gia Belarus | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Vitebsk vs Dinamo Brest: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Vitebsk (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
FK Vitebsk (sân khách) | 6 | 0 | 4 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Vitebsk thắng
Bại: là số trận FK Vitebsk thua
Thắng: là số trận FK Vitebsk thắng
Bại: là số trận FK Vitebsk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Vitebsk và Dinamo Brest trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 9 | 7 | 2 | 0 | 17 | 5 | 12 | 23 | T T H T T T |
2 | Slavia Mozyr | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 10 | 7 | 20 | T H B B T T |
3 | Dinamo Brest | 9 | 5 | 3 | 1 | 18 | 8 | 10 | 18 | T H T T T T |
4 | Dinamo Minsk | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 10 | 4 | 17 | B T T T H T |
5 | FK Isloch Minsk | 9 | 3 | 6 | 0 | 17 | 9 | 8 | 15 | H T T H H H |
6 | Neman Grodno | 9 | 5 | 0 | 4 | 12 | 6 | 6 | 15 | T B B B T T |
7 | FK Vitebsk | 9 | 4 | 2 | 3 | 18 | 10 | 8 | 14 | H T T B T H |
8 | FC Torpedo Zhodino | 10 | 3 | 5 | 2 | 8 | 5 | 3 | 14 | H H T T B B |
9 | FC Minsk | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 18 | -5 | 14 | T T B T H B |
10 | BATE Borisov | 9 | 4 | 1 | 4 | 9 | 9 | 0 | 13 | H B T T B B |
11 | FC Gomel | 9 | 3 | 3 | 3 | 5 | 5 | 0 | 12 | H B B H T T |
12 | Naftan Novopolock | 10 | 3 | 1 | 6 | 10 | 20 | -10 | 10 | B T T B B B |
13 | Arsenal Dzyarzhynsk | 9 | 0 | 6 | 3 | 9 | 14 | -5 | 6 | B B H B H H |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 14 | -7 | 5 | B B B B B H |
15 | Smorgon FC | 9 | 1 | 1 | 7 | 4 | 15 | -11 | 4 | B B B B T B |
16 | FC Molodechno | 9 | 0 | 0 | 9 | 5 | 25 | -20 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: