Phong độ FK Vitebsk gần đây, KQ FK Vitebsk mới nhất
Phong độ FK Vitebsk gần đây
-
23/06/2025FC Torpedo ZhodinoFK Vitebsk1 - 1L
-
15/06/2025FK VitebskSmorgon FC0 - 0W
-
31/05/2025Dnepr RohachevFK Vitebsk0 - 0L
-
24/05/20251 FK VitebskDinamo Brest0 - 1L
-
18/05/2025Arsenal DzyarzhynskFK Vitebsk0 - 0D
-
11/05/2025FK VitebskSlutsksakhar Slutsk2 - 1W
-
03/05/2025Dinamo MinskFK Vitebsk0 - 1L
-
26/04/2025FK VitebskFC Gomel1 - 0W
-
19/04/2025FC MolodechnoFK Vitebsk0 - 3W
-
07/05/2025FK VitebskNeman Grodno1 - 0W
Thống kê phong độ FK Vitebsk gần đây, KQ FK Vitebsk mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ FK Vitebsk gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Belarus | 9 | 4 | 1 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Belarus | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ FK Vitebsk gần đây: theo giải đấu
-
23/06/2025FC Torpedo ZhodinoFK Vitebsk1 - 1L
-
15/06/2025FK VitebskSmorgon FC0 - 0W
-
31/05/2025Dnepr RohachevFK Vitebsk0 - 0L
-
24/05/20251 FK VitebskDinamo Brest0 - 1L
-
18/05/2025Arsenal DzyarzhynskFK Vitebsk0 - 0D
-
11/05/2025FK VitebskSlutsksakhar Slutsk2 - 1W
-
03/05/2025Dinamo MinskFK Vitebsk0 - 1L
-
26/04/2025FK VitebskFC Gomel1 - 0W
-
19/04/2025FC MolodechnoFK Vitebsk0 - 3W
-
07/05/2025FK VitebskNeman Grodno1 - 0W
- Kết quả FK Vitebsk mới nhất ở giải VĐQG Belarus
- Kết quả FK Vitebsk mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Belarus
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Vitebsk gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Vitebsk (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
FK Vitebsk (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận FK Vitebsk thắng
Bại: là số trận FK Vitebsk thua
BXH Hạng nhất Belarus mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Mogilev | 13 | 9 | 2 | 2 | 27 | 13 | 14 | 29 | T T T B T T |
2 | FC Baranovichi | 13 | 8 | 3 | 2 | 31 | 13 | 18 | 27 | T T T T T T |
3 | Niva Dolbizno | 13 | 7 | 4 | 2 | 28 | 18 | 10 | 25 | T T T T T B |
4 | BATE-2 Borisov | 13 | 7 | 3 | 3 | 33 | 18 | 15 | 24 | B B T H T T |
5 | FC Belshina Babruisk | 13 | 7 | 3 | 3 | 22 | 14 | 8 | 24 | B T T H T B |
6 | Lokomotiv Gomel | 13 | 6 | 4 | 3 | 22 | 19 | 3 | 22 | T H B T B T |
7 | FK Lida | 13 | 6 | 2 | 5 | 21 | 17 | 4 | 20 | T T B H B T |
8 | FK Bumprom | 13 | 5 | 4 | 4 | 14 | 12 | 2 | 19 | B B T T B T |
9 | Volna Pinsk | 13 | 5 | 4 | 4 | 22 | 22 | 0 | 19 | T B T B T B |
10 | Ostrowitz | 13 | 6 | 1 | 6 | 17 | 19 | -2 | 19 | B T B T B H |
11 | Dinamo-2 Minsk | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 11 | 4 | 17 | B H T H B B |
12 | FK Orsha | 13 | 5 | 2 | 6 | 25 | 31 | -6 | 17 | T H B B T T |
13 | ABFF(U19) | 12 | 4 | 4 | 4 | 14 | 15 | -1 | 16 | T T H B B H |
14 | Uni X-Labs Minsk | 13 | 4 | 2 | 7 | 17 | 25 | -8 | 14 | B B B T T H |
15 | Kommunalnik Slonim | 13 | 3 | 1 | 9 | 10 | 30 | -20 | 10 | B B B B B B |
16 | FC Gomel B | 12 | 2 | 3 | 7 | 14 | 27 | -13 | 9 | B B T T B B |
17 | FK Minsk B | 13 | 2 | 1 | 10 | 13 | 27 | -14 | 7 | T B B B T H |
18 | Osipovichy | 13 | 1 | 2 | 10 | 16 | 30 | -14 | 5 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus