FK Vitebsk: tin tức, thông tin website facebook
CLB FK Vitebsk: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FK Vitebsk |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1960 |
Bóng đá quốc gia nào? | Belarus |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Belarus |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | ul. Lyudnikova 12 210009 Vitebsk |
Sân vận động | Vitebsky Central Sport Complex |
Sức chứa sân vận động | 8,350 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Sergey Yasinski |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fc.vitebsk.by/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FK Vitebsk mới nhất
-
31/05 23:50Dnepr RohachevFK Vitebsk0 - 0Vòng 11
-
24/05 00:301 FK VitebskDinamo Brest0 - 1Vòng 10
-
18/05 21:00Arsenal DzyarzhynskFK Vitebsk0 - 0Vòng 9
-
11/05 18:00FK VitebskSlutsksakhar Slutsk2 - 1Vòng 8
-
03/05 19:00Dinamo MinskFK Vitebsk0 - 1Vòng 7
-
26/04 23:00FK VitebskFC Gomel1 - 0Vòng 6
-
19/04 18:00FC MolodechnoFK Vitebsk0 - 3Vòng 5
-
11/04 22:00FK VitebskFK Isloch Minsk1 - 2Vòng 4
-
07/05 22:00FK VitebskNeman Grodno1 - 0
-
15/04 22:00Neman GrodnoFK Vitebsk1 - 0
Lịch thi đấu FK Vitebsk sắp tới
-
15/06 23:15FK VitebskSmorgon FC? - ?Vòng 12
-
21/06 22:00FC Torpedo ZhodinoFK Vitebsk? - ?Vòng 13
-
28/06 22:00FK VitebskNeman Grodno? - ?Vòng 14
-
05/07 22:00Slavia MozyrFK Vitebsk? - ?Vòng 15
-
02/08 22:00BATE BorisovFK Vitebsk? - ?Vòng 16
-
09/08 22:00FK VitebskFC Minsk? - ?Vòng 17
-
16/08 22:00Naftan NovopolockFK Vitebsk? - ?Vòng 18
-
23/08 22:00FK Isloch MinskFK Vitebsk? - ?Vòng 19
-
30/08 22:00FK VitebskFC Molodechno? - ?Vòng 20
-
13/09 22:00FC GomelFK Vitebsk? - ?Vòng 21
BXH Hạng nhất Belarus mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Mogilev | 11 | 7 | 2 | 2 | 22 | 13 | 9 | 23 | T T T T T B |
2 | Niva Dolbizno | 11 | 6 | 4 | 1 | 25 | 14 | 11 | 22 | H B T T T T |
3 | FC Baranovichi | 11 | 6 | 3 | 2 | 25 | 12 | 13 | 21 | T B T T T T |
4 | FC Belshina Babruisk | 11 | 6 | 3 | 2 | 20 | 13 | 7 | 21 | T T B T T H |
5 | Lokomotiv Gomel | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 15 | 3 | 19 | H T T H B T |
6 | BATE-2 Borisov | 11 | 5 | 3 | 3 | 27 | 16 | 11 | 18 | H T B B T H |
7 | Ostrowitz | 11 | 6 | 0 | 5 | 16 | 16 | 0 | 18 | T B B T B T |
8 | Dinamo-2 Minsk | 11 | 4 | 5 | 2 | 14 | 7 | 7 | 17 | B T B H T H |
9 | FK Lida | 11 | 5 | 2 | 4 | 20 | 16 | 4 | 17 | H B T T B H |
10 | FK Bumprom | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 10 | 2 | 16 | H T B B T T |
11 | Volna Pinsk | 11 | 4 | 4 | 3 | 19 | 19 | 0 | 16 | H B T B T B |
12 | ABFF(U19) | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 12 | 1 | 15 | T H T T H B |
13 | FK Orsha | 11 | 3 | 2 | 6 | 18 | 28 | -10 | 11 | H T T H B B |
14 | Uni X-Labs Minsk | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 23 | -10 | 10 | T B B B B T |
15 | Kommunalnik Slonim | 11 | 3 | 1 | 7 | 8 | 22 | -14 | 10 | H B B B B B |
16 | FC Gomel B | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 18 | -7 | 9 | H B B B T T |
17 | Osipovichy | 11 | 1 | 2 | 8 | 15 | 27 | -12 | 5 | B B B B B B |
18 | FK Minsk B | 11 | 1 | 0 | 10 | 10 | 25 | -15 | 3 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs