Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Metalist 1925 Kharkiv vs FC Livyi Bereh, 19h30 ngày 01/6
Kết quả Metalist 1925 Kharkiv vs FC Livyi Bereh
Đối đầu Metalist 1925 Kharkiv vs FC Livyi Bereh
Phong độ Metalist 1925 Kharkiv gần đây
Phong độ FC Livyi Bereh gần đây
Hạng 2 Ukraina 2024-2025: Metalist 1925 Kharkiv vs FC Livyi Bereh
-
Giải đấu: Hạng 2 UkrainaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/6/2025 19:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Metalist 1925 Kharkiv vs FC Livyi Bereh trước đây
-
22/01/2025FC Livyi Bereh3 - 0Metalist 1925 Kharkiv1 - 0L
-
26/07/2024FC Livyi Bereh1 - 1Metalist 1925 Kharkiv1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Metalist 1925 Kharkiv vs FC Livyi Bereh
- Thống kê lịch sử đối đầu Metalist 1925 Kharkiv vs FC Livyi Bereh: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Metalist 1925 Kharkiv vs FC Livyi Bereh: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Ukraina | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Metalist 1925 Kharkiv vs FC Livyi Bereh: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Metalist 1925 Kharkiv (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Metalist 1925 Kharkiv (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Metalist 1925 Kharkiv thắng
Bại: là số trận Metalist 1925 Kharkiv thua
Thắng: là số trận Metalist 1925 Kharkiv thắng
Bại: là số trận Metalist 1925 Kharkiv thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Metalist 1925 Kharkiv và FC Livyi Bereh trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Victoria Mykolaivka | 8 | 3 | 4 | 1 | 9 | 5 | 4 | 36 | T H B T H T |
2 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 10 | 5 | 4 | 1 | 18 | 10 | 8 | 32 | T T H B H T |
3 | Nyva Ternopil | 10 | 4 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 32 | H T H H T B |
4 | FK Yarud Mariupol | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 28 | T T B T B B |
5 | FC Mynai | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 10 | 1 | 27 | B B T B H T |
6 | Metalurh Zaporizhya | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 13 | -4 | 26 | H B T T H B |
7 | Podillya Khmelnytskyi | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 9 | 4 | 24 | H B T B T H |
8 | Dinaz Vyshgorod | 8 | 0 | 4 | 4 | 7 | 18 | -11 | 17 | B H B H H H |
9 | Kremin Kremenchuk | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 10 | -5 | 11 | B T H B H B |
Cập nhật: