Phong độ FC Livyi Bereh gần đây, KQ FC Livyi Bereh mới nhất
Phong độ FC Livyi Bereh gần đây
-
01/06/2025Metalist 1925 KharkivFC Livyi Bereh0 - 0L
-
29/05/2025FC Livyi BerehMetalist 1925 Kharkiv0 - 1L
-
23/05/2025Obolon KievFC Livyi Bereh 10 - 0L
-
18/05/2025FC Livyi BerehRukh Vynnyky1 - 0W
-
12/05/2025FC Inhulets PetroveFC Livyi Bereh1 - 0L
-
07/05/2025KryvbasFC Livyi Bereh1 - 0L
-
02/05/2025FC Livyi BerehFC Karpaty Lviv 11 - 1L
-
25/04/2025ZoryaFC Livyi Bereh1 - 0L
-
19/04/2025FC Livyi BerehPolissya Zhytomyr1 - 0D
-
13/04/2025FC Livyi BerehKolos Kovalyovka0 - 2L
Thống kê phong độ FC Livyi Bereh gần đây, KQ FC Livyi Bereh mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ FC Livyi Bereh gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ukraine | 8 | 1 | 1 | 6 |
- Hạng 2 Ukraina | 2 | 0 | 0 | 2 |
Phong độ FC Livyi Bereh gần đây: theo giải đấu
-
23/05/2025Obolon KievFC Livyi Bereh 10 - 0L
-
18/05/2025FC Livyi BerehRukh Vynnyky1 - 0W
-
12/05/2025FC Inhulets PetroveFC Livyi Bereh1 - 0L
-
07/05/2025KryvbasFC Livyi Bereh1 - 0L
-
02/05/2025FC Livyi BerehFC Karpaty Lviv 11 - 1L
-
25/04/2025ZoryaFC Livyi Bereh1 - 0L
-
19/04/2025FC Livyi BerehPolissya Zhytomyr1 - 0D
-
13/04/2025FC Livyi BerehKolos Kovalyovka0 - 2L
-
01/06/2025Metalist 1925 KharkivFC Livyi Bereh0 - 0L
-
29/05/2025FC Livyi BerehMetalist 1925 Kharkiv0 - 1L
- Kết quả FC Livyi Bereh mới nhất ở giải VĐQG Ukraine
- Kết quả FC Livyi Bereh mới nhất ở giải Hạng 2 Ukraina
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Livyi Bereh gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Livyi Bereh (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
FC Livyi Bereh (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
Thắng: là số trận FC Livyi Bereh thắng
Bại: là số trận FC Livyi Bereh thua
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Victoria Mykolaivka | 8 | 3 | 4 | 1 | 9 | 5 | 4 | 36 | T H B T H T |
2 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 10 | 5 | 4 | 1 | 18 | 10 | 8 | 32 | T T H B H T |
3 | Nyva Ternopil | 10 | 4 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 32 | H T H H T B |
4 | FK Yarud Mariupol | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 28 | T T B T B B |
5 | FC Mynai | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 10 | 1 | 27 | B B T B H T |
6 | Metalurh Zaporizhya | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 13 | -4 | 26 | H B T T H B |
7 | Podillya Khmelnytskyi | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 9 | 4 | 24 | H B T B T H |
8 | Dinaz Vyshgorod | 8 | 0 | 4 | 4 | 7 | 18 | -11 | 17 | B H B H H H |
9 | Kremin Kremenchuk | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 10 | -5 | 11 | B T H B H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ukraine