Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Shandong Taishan B vs Lanzhou Longyuan Athletics, 18h00 ngày 15/6

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Trung Quốc 2025: Shandong Taishan B vs Lanzhou Longyuan Athletics

Lịch sử đối đầu Shandong Taishan B vs Lanzhou Longyuan Athletics trước đây

  • 05/04/2025
    Lanzhou Longyuan Athletics
    0 - 2
    Shandong Taishan B
    0 - 1
    W
  • 15/06/2024
    Shandong Taishan B
    3 - 2
    Lanzhou Longyuan Athletics
    2 - 0
    W
  • 05/04/2024
    Lanzhou Longyuan Athletics
    1 - 1
    Shandong Taishan B
    1 - 1
    D

Thống kê thành tích đối đầu Shandong Taishan B vs Lanzhou Longyuan Athletics

- Thống kê lịch sử đối đầu Shandong Taishan B vs Lanzhou Longyuan Athletics: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 2 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Shandong Taishan B vs Lanzhou Longyuan Athletics: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Trung Quốc 3 2 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Shandong Taishan B vs Lanzhou Longyuan Athletics: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Shandong Taishan B (sân nhà) 1 1 0 0
Shandong Taishan B (sân khách) 2 1 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shandong Taishan B thắng
Bại: là số trận Shandong Taishan B thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Trung Quốc mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shandong Taishan BLanzhou Longyuan Athletics trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Wuxi Wugou 13 9 3 1 19 6 13 30 T B T T T T
2 Haimen Codion 13 6 5 2 27 17 10 23 T T T T H H
3 Changchun XIdu Football Club 12 7 2 3 12 5 7 23 T H T B B T
4 Shandong Taishan B 13 6 5 2 18 13 5 23 T B H T H T
5 Jiangxi Liansheng FC 14 6 3 5 17 16 1 21 B B B T B T
6 Shanghai Port B 14 5 4 5 16 12 4 19 T H B H H B
7 Langfang City of Glory 13 4 4 5 13 18 -5 16 B H B T B T
8 Hubei Istar 11 3 3 5 12 13 -1 12 T B B T T B
9 Taian Tiankuang 12 3 3 6 12 14 -2 12 B T H T H B
10 Xi an Ronghai 13 2 6 5 6 21 -15 12 B T H B B H
11 Rizhao Yuqi 13 2 5 6 8 16 -8 11 B B H B T H
12 Bei Li Gong 13 2 1 10 9 18 -9 7 B B B T B B

Cập nhật: