Kết quả Wuhan Three Towns B vs Chengdu Rongcheng B, 18h30 ngày 14/06
Kết quả Wuhan Three Towns B vs Chengdu Rongcheng B
Đối đầu Wuhan Three Towns B vs Chengdu Rongcheng B
Phong độ Wuhan Three Towns B gần đây
Phong độ Chengdu Rongcheng B gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/06/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.90O 2
0.81U 2
0.951
2.80X
2.902
2.55Hiệp 1+0
0.90-0
0.90O 0.5
0.53U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wuhan Three Towns B vs Chengdu Rongcheng B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 14
-
Wuhan Three Towns B vs Chengdu Rongcheng B: Diễn biến chính
-
26'Zhenyang Zhang0-0
-
74'0-0Ziteng Wang
-
88'0-1
Weihao Shuai (Assist:Ezimet Qeyser)
-
90'0-1Qilin Bi
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Wuhan Three Towns B vs Chengdu Rongcheng B: Số liệu thống kê
-
Wuhan Three Towns BChengdu Rongcheng B
-
7Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
7Sút Phạt11
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
11Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị2
-
-
4Cứu thua3
-
-
23Cản phá thành công11
-
-
12Thử thách12
-
-
85Pha tấn công99
-
-
45Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 15 | 9 | 4 | 2 | 19 | 8 | 11 | 31 | T T T T B H |
2 | Haimen Codion | 15 | 8 | 5 | 2 | 30 | 17 | 13 | 29 | T T H H T T |
3 | Changchun XIdu Football Club | 14 | 8 | 3 | 3 | 13 | 5 | 8 | 27 | T B B T T H |
4 | Shandong Taishan B | 15 | 6 | 7 | 2 | 20 | 15 | 5 | 25 | H T H T H H |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 15 | 6 | 4 | 5 | 17 | 16 | 1 | 22 | B B T B T H |
6 | Langfang City of Glory | 15 | 6 | 4 | 5 | 18 | 20 | -2 | 22 | B T B T T T |
7 | Shanghai Port B | 15 | 5 | 4 | 6 | 16 | 15 | 1 | 19 | H B H H B B |
8 | Rizhao Yuqi | 15 | 3 | 6 | 6 | 13 | 20 | -7 | 15 | H B T H H T |
9 | Xi an Ronghai | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 24 | -13 | 15 | H B B H T B |
10 | Taian Tiankuang | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 16 | -4 | 12 | H T H B B B |
11 | Hubei Istar | 13 | 3 | 3 | 7 | 15 | 21 | -6 | 12 | B T T B B B |
12 | Bei Li Gong | 15 | 3 | 1 | 11 | 14 | 21 | -7 | 10 | B T B B B T |
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc