Phong độ Wuxi Wugou gần đây, KQ Wuxi Wugou mới nhất
Phong độ Wuxi Wugou gần đây
-
08/06/2025Taian TiankuangWuxi Wugou0 - 0W
-
01/06/2025Wuxi WugouBei Li Gong0 - 0W
-
26/05/2025Shanghai Port BWuxi Wugou0 - 1W
-
16/05/2025Wuxi WugouHangzhou Linping Wuyue0 - 0W
-
10/05/2025Changchun XIdu Football ClubWuxi Wugou2 - 0L
-
06/05/2025Wuxi WugouHubei Istar1 - 0W
-
02/05/2025Yan An RonghaiWuxi Wugou0 - 1W
-
27/04/2025Wuxi WugouJiangxi Liansheng FC0 - 0W
-
21/05/2025Wuxi WugouShanghai Shenhua0 - 2L
-
19/04/2025Wuxi WugouNantong Zhiyun0 - 0W
Thống kê phong độ Wuxi Wugou gần đây, KQ Wuxi Wugou mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
Thống kê phong độ Wuxi Wugou gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Trung Quốc | 8 | 7 | 0 | 1 |
- Cúp FA Trung Quốc | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Wuxi Wugou gần đây: theo giải đấu
-
08/06/2025Taian TiankuangWuxi Wugou0 - 0W
-
01/06/2025Wuxi WugouBei Li Gong0 - 0W
-
26/05/2025Shanghai Port BWuxi Wugou0 - 1W
-
16/05/2025Wuxi WugouHangzhou Linping Wuyue0 - 0W
-
10/05/2025Changchun XIdu Football ClubWuxi Wugou2 - 0L
-
06/05/2025Wuxi WugouHubei Istar1 - 0W
-
02/05/2025Yan An RonghaiWuxi Wugou0 - 1W
-
27/04/2025Wuxi WugouJiangxi Liansheng FC0 - 0W
-
21/05/2025Wuxi WugouShanghai Shenhua0 - 2L
-
19/04/2025Wuxi WugouNantong Zhiyun0 - 0W
- Kết quả Wuxi Wugou mới nhất ở giải Hạng 2 Trung Quốc
- Kết quả Wuxi Wugou mới nhất ở giải Cúp FA Trung Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Wuxi Wugou gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wuxi Wugou (sân nhà) | 8 | 8 | 0 | 0 |
Wuxi Wugou (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Wuxi Wugou thắng
Bại: là số trận Wuxi Wugou thua
BXH Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chongqing Tonglianglong | 11 | 8 | 3 | 0 | 22 | 8 | 14 | 27 | T T T T H H |
2 | Shenyang City Public | 11 | 8 | 2 | 1 | 27 | 11 | 16 | 26 | T T T H H T |
3 | Guangzhou Shadow Leopard | 11 | 7 | 1 | 3 | 22 | 14 | 8 | 22 | T T B T B T |
4 | Shijiazhuang Kungfu | 11 | 6 | 2 | 3 | 17 | 9 | 8 | 20 | T B T B T B |
5 | Yanbian Longding | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 13 | 0 | 17 | T H T B T T |
6 | Suzhou Dongwu | 11 | 4 | 5 | 2 | 11 | 6 | 5 | 17 | T T T B H B |
7 | Nantong Zhiyun | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 13 | 2 | 15 | H B T B T H |
8 | Dalian Kuncheng | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 14 | -3 | 15 | H T B T T B |
9 | ShaanXi Union | 11 | 4 | 2 | 5 | 17 | 17 | 0 | 14 | B B B T T T |
10 | Shanghai Jiading Huilong | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 13 | -2 | 14 | B H T B B T |
11 | Shenzhen Youth | 11 | 4 | 0 | 7 | 15 | 28 | -13 | 12 | B T B B T B |
12 | Nanjing City | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 17 | -3 | 12 | B B T T B B |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 11 | 1 | 6 | 4 | 12 | 18 | -6 | 9 | H B B H B H |
14 | Dongguan Guanlian | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 15 | -8 | 9 | B H B T B H |
15 | Qingdao Red Lions | 11 | 1 | 4 | 6 | 6 | 12 | -6 | 7 | B H B T B B |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 11 | 1 | 3 | 7 | 6 | 18 | -12 | 6 | H B B B H T |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong