Kết quả Taian Tiankuang vs Wuxi Wugou, 15h00 ngày 08/06
Kết quả Taian Tiankuang vs Wuxi Wugou
Đối đầu Taian Tiankuang vs Wuxi Wugou
Phong độ Taian Tiankuang gần đây
Phong độ Wuxi Wugou gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/06/202515:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.92-0
0.88O 2.25
0.83U 2.25
0.931
5.50X
3.502
1.55Hiệp 1+0.25
1.04-0.25
0.70O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Taian Tiankuang vs Wuxi Wugou
-
Sân vận động: Taishan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 13
-
Taian Tiankuang vs Wuxi Wugou: Diễn biến chính
-
50'0-1Jinze Wang(OW)
-
60'0-1Junchen Gou
-
74'Ji Haoxiang0-1
-
87'Jiahao Lin(OW)1-1
-
88'1-1Gao Jingchun
-
90'1-2
Fu Hao (Assist:Qeyser Tursun)
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Taian Tiankuang vs Wuxi Wugou: Số liệu thống kê
-
Taian TiankuangWuxi Wugou
-
2Phạt góc10
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút20
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài15
-
-
18Sút Phạt14
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
14Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị1
-
-
3Cứu thua2
-
-
13Cản phá thành công9
-
-
8Thử thách6
-
-
52Pha tấn công44
-
-
46Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 15 | 9 | 4 | 2 | 19 | 8 | 11 | 31 | T T T T B H |
2 | Haimen Codion | 16 | 8 | 6 | 2 | 32 | 19 | 13 | 30 | T H H T T H |
3 | Changchun XIdu Football Club | 15 | 9 | 3 | 3 | 14 | 5 | 9 | 30 | B B T T H T |
4 | Shandong Taishan B | 15 | 6 | 7 | 2 | 20 | 15 | 5 | 25 | H T H T H H |
5 | Langfang City of Glory | 16 | 7 | 4 | 5 | 19 | 20 | -1 | 25 | T B T T T T |
6 | Jiangxi Liansheng FC | 15 | 6 | 4 | 5 | 17 | 16 | 1 | 22 | B B T B T H |
7 | Shanghai Port B | 16 | 5 | 4 | 7 | 16 | 16 | 0 | 19 | B H H B B B |
8 | Rizhao Yuqi | 15 | 3 | 6 | 6 | 13 | 20 | -7 | 15 | H B T H H T |
9 | Xi an Ronghai | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 24 | -13 | 15 | H B B H T B |
10 | Hubei Istar | 15 | 3 | 4 | 8 | 17 | 24 | -7 | 13 | T B B B B H |
11 | Taian Tiankuang | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 16 | -4 | 12 | H T H B B B |
12 | Bei Li Gong | 15 | 3 | 1 | 11 | 14 | 21 | -7 | 10 | B T B B B T |
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc