Phong độ Wuhan JiangCheng gần đây, KQ Wuhan JiangCheng mới nhất
Phong độ Wuhan JiangCheng gần đây
-
21/10/2023Wuhan JiangChengQuanzhou Yassin0 - 1L
-
14/10/2023Hainan StarWuhan JiangCheng 12 - 1L
-
09/10/2023Wuhan JiangChengShangYu Pterosaur FC3 - 0W
-
17/09/2023Hunan BillowsWuhan JiangCheng0 - 1W
-
10/09/2023Quanzhou YassinWuhan JiangCheng0 - 1W
-
02/09/2023Wuhan JiangChengHainan Star0 - 0D
-
27/08/2023ShangYu Pterosaur FCWuhan JiangCheng0 - 1D
-
19/08/2023Wuhan JiangChengHunan Billows1 - 0W
-
06/08/2023Wuhan JiangChengQingdao Red Lions0 - 1L
-
29/07/2023Haimen CodionWuhan JiangCheng1 - 0D
Thống kê phong độ Wuhan JiangCheng gần đây, KQ Wuhan JiangCheng mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Wuhan JiangCheng gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Trung Quốc | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ Wuhan JiangCheng gần đây: theo giải đấu
-
21/10/2023Wuhan JiangChengQuanzhou Yassin0 - 1L
-
14/10/2023Hainan StarWuhan JiangCheng 12 - 1L
-
09/10/2023Wuhan JiangChengShangYu Pterosaur FC3 - 0W
-
17/09/2023Hunan BillowsWuhan JiangCheng0 - 1W
-
10/09/2023Quanzhou YassinWuhan JiangCheng0 - 1W
-
02/09/2023Wuhan JiangChengHainan Star0 - 0D
-
27/08/2023ShangYu Pterosaur FCWuhan JiangCheng0 - 1D
-
19/08/2023Wuhan JiangChengHunan Billows1 - 0W
-
06/08/2023Wuhan JiangChengQingdao Red Lions0 - 1L
-
29/07/2023Haimen CodionWuhan JiangCheng1 - 0D
- Kết quả Wuhan JiangCheng mới nhất ở giải Hạng 2 Trung Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Wuhan JiangCheng gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wuhan JiangCheng (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Wuhan JiangCheng (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Wuhan JiangCheng thắng
Bại: là số trận Wuhan JiangCheng thua
BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 18 | 11 | 4 | 3 | 22 | 10 | 12 | 37 | T B H T B T |
2 | Changchun XIdu Football Club | 18 | 10 | 4 | 4 | 18 | 10 | 8 | 34 | T H T T B H |
3 | Shandong Taishan B | 18 | 8 | 8 | 2 | 29 | 18 | 11 | 32 | T H H T T H |
4 | Haimen Codion | 18 | 8 | 7 | 3 | 33 | 22 | 11 | 31 | H T T H H B |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 18 | 9 | 4 | 5 | 21 | 16 | 5 | 31 | B T H T T T |
6 | Langfang City of Glory | 18 | 8 | 5 | 5 | 22 | 21 | 1 | 29 | T T T T H T |
7 | Shanghai Port B | 18 | 5 | 6 | 7 | 19 | 19 | 0 | 21 | H B B B H H |
8 | Xi an Ronghai | 18 | 4 | 6 | 8 | 13 | 28 | -15 | 18 | H T B B T B |
9 | Rizhao Yuqi | 18 | 3 | 7 | 8 | 16 | 25 | -9 | 16 | H H T B B H |
10 | Hubei Istar | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 27 | -7 | 15 | B B B H H H |
11 | Taian Tiankuang | 17 | 4 | 3 | 10 | 15 | 23 | -8 | 15 | B B B B T B |
12 | Bei Li Gong | 18 | 3 | 2 | 13 | 16 | 25 | -9 | 11 | B B T B B H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong