Kết quả Wuhan JiangCheng hôm nay, KQ Wuhan JiangCheng mới nhất

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

Kết quả Wuhan JiangCheng mới nhất hôm nay

  • 21/10 14:00
    Wuhan JiangCheng
    Quanzhou Yassin
    0 - 1
    Vòng 8
  • 14/10 14:00
    Hainan Star
    Wuhan JiangCheng 1
    2 - 1
    Vòng 7
  • 09/10 14:00
    Wuhan JiangCheng
    ShangYu Pterosaur FC
    3 - 0
    Vòng 6
  • 17/09 16:30
    Hunan Billows
    Wuhan JiangCheng
    0 - 1
    Vòng 5
  • 10/09 16:30
    Quanzhou Yassin
    Wuhan JiangCheng
    0 - 1
    Vòng 4
  • 02/09 15:00
    Wuhan JiangCheng
    Hainan Star
    0 - 0
    Vòng 3
  • 27/08 15:30
    ShangYu Pterosaur FC
    Wuhan JiangCheng
    0 - 1
    Vòng 2
  • 19/08 18:30
    Wuhan JiangCheng
    Hunan Billows
    1 - 0
    Vòng 15
  • 06/08 18:30
    Wuhan JiangCheng
    Qingdao Red Lions
    0 - 1
    Vòng 14
  • 29/07 15:00
    Haimen Codion
    Wuhan JiangCheng
    1 - 0
    Vòng 13

Kết quả Wuhan JiangCheng mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Kết quả Wuhan JiangCheng mới nhất ở giải Hạng 2 Trung Quốc

  • 21/10 14:00
    Wuhan JiangCheng
    Quanzhou Yassin
    0 - 1
    Vòng 8
  • 14/10 14:00
    Hainan Star
    Wuhan JiangCheng 1
    2 - 1
    Vòng 7
  • 09/10 14:00
    Wuhan JiangCheng
    ShangYu Pterosaur FC
    3 - 0
    Vòng 6
  • 17/09 16:30
    Hunan Billows
    Wuhan JiangCheng
    0 - 1
    Vòng 5
  • 10/09 16:30
    Quanzhou Yassin
    Wuhan JiangCheng
    0 - 1
    Vòng 4
  • 02/09 15:00
    Wuhan JiangCheng
    Hainan Star
    0 - 0
    Vòng 3
  • 27/08 15:30
    ShangYu Pterosaur FC
    Wuhan JiangCheng
    0 - 1
    Vòng 2
  • 19/08 18:30
    Wuhan JiangCheng
    Hunan Billows
    1 - 0
    Vòng 15
  • 06/08 18:30
    Wuhan JiangCheng
    Qingdao Red Lions
    0 - 1
    Vòng 14
  • 29/07 15:00
    Haimen Codion
    Wuhan JiangCheng
    1 - 0
    Vòng 13

BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Wuxi Wugou 18 11 4 3 22 10 12 37 T B H T B T
2 Changchun XIdu Football Club 18 10 4 4 18 10 8 34 T H T T B H
3 Shandong Taishan B 18 8 8 2 29 18 11 32 T H H T T H
4 Haimen Codion 18 8 7 3 33 22 11 31 H T T H H B
5 Jiangxi Liansheng FC 18 9 4 5 21 16 5 31 B T H T T T
6 Langfang City of Glory 18 8 5 5 22 21 1 29 T T T T H T
7 Shanghai Port B 18 5 6 7 19 19 0 21 H B B B H H
8 Taian Tiankuang 18 5 3 10 18 24 -6 18 B B B T B T
9 Xi an Ronghai 18 4 6 8 13 28 -15 18 H T B B T B
10 Rizhao Yuqi 18 3 7 8 16 25 -9 16 H H T B B H
11 Hubei Istar 18 3 6 9 21 30 -9 15 B B H H H B
12 Bei Li Gong 18 3 2 13 16 25 -9 11 B B T B B H