Phong độ Pitea IF Nữ gần đây, KQ Pitea IF Nữ mới nhất
Phong độ Pitea IF Nữ gần đây
-
08/06/2025IFK Norrkoping DFK NữPitea IF Nữ0 - 1W
-
25/05/2025Pitea IF NữLinkopings Nữ1 - 0W
-
17/05/2025Hammarby NữPitea IF Nữ1 - 0L
-
11/05/2025Pitea IF NữVaxjo Nữ0 - 0L
-
04/05/2025Brommapojkarna NữPitea IF Nữ 11 - 1L
-
27/04/2025Kristianstads DFF NữPitea IF Nữ0 - 1D
-
18/04/2025Pitea IF NữAlingsas Nữ0 - 1W
-
12/04/2025Djurgardens NữPitea IF Nữ1 - 1D
-
30/03/2025Pitea IF NữAIK Solna Nữ1 - 0W
-
23/03/2025FC Rosengard NữPitea IF Nữ0 - 0L
Thống kê phong độ Pitea IF Nữ gần đây, KQ Pitea IF Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Pitea IF Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Pitea IF Nữ gần đây: theo giải đấu
-
08/06/2025IFK Norrkoping DFK NữPitea IF Nữ0 - 1W
-
25/05/2025Pitea IF NữLinkopings Nữ1 - 0W
-
17/05/2025Hammarby NữPitea IF Nữ1 - 0L
-
11/05/2025Pitea IF NữVaxjo Nữ0 - 0L
-
04/05/2025Brommapojkarna NữPitea IF Nữ 11 - 1L
-
27/04/2025Kristianstads DFF NữPitea IF Nữ0 - 1D
-
18/04/2025Pitea IF NữAlingsas Nữ0 - 1W
-
12/04/2025Djurgardens NữPitea IF Nữ1 - 1D
-
30/03/2025Pitea IF NữAIK Solna Nữ1 - 0W
-
23/03/2025FC Rosengard NữPitea IF Nữ0 - 0L
- Kết quả Pitea IF Nữ mới nhất ở giải Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pitea IF Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pitea IF Nữ (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Pitea IF Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Pitea IF Nữ thắng
Bại: là số trận Pitea IF Nữ thua
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby (W) | 10 | 7 | 1 | 2 | 24 | 9 | 15 | 22 | H T B T B T |
2 | BK Hacken (W) | 10 | 7 | 0 | 3 | 32 | 10 | 22 | 21 | T B T T T T |
3 | Djurgardens (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 21 | 14 | 7 | 21 | H H T T T B |
4 | Malmo (W) | 10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 12 | 9 | 20 | H H T T B T |
5 | Kristianstads DFF (W) | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 11 | 9 | 19 | H T T T T T |
6 | AIK Solna (W) | 10 | 5 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 16 | T H T B T T |
7 | Pitea IF (W) | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 14 | 0 | 14 | H B B B T T |
8 | FC Rosengard (W) | 10 | 4 | 1 | 5 | 9 | 13 | -4 | 13 | H B T B B B |
9 | Brommapojkarna (W) | 10 | 4 | 0 | 6 | 17 | 21 | -4 | 12 | B T B T B B |
10 | Vittsjo GIK (W) | 10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 19 | -4 | 12 | H H B T T B |
11 | Vaxjo (W) | 10 | 3 | 1 | 6 | 15 | 21 | -6 | 10 | H B T B B T |
12 | IFK Norrkoping DFK (W) | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 15 | -6 | 10 | B H B B H B |
13 | Linkopings (W) | 10 | 1 | 2 | 7 | 7 | 23 | -16 | 5 | T H B B B B |
14 | Alingsas (W) | 10 | 1 | 1 | 8 | 5 | 25 | -20 | 4 | B T B B H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển