BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển , Thứ hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024/25 mới nhất
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025
South Gotaland
South Svealand
West Gotaland
North Svealand
North Norland
South Norland
North Gotland
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viggbyholms | 14 | 10 | 3 | 1 | 36 | 19 | 17 | 33 | T T B T H T |
2 | Jarfalla | 14 | 9 | 3 | 2 | 26 | 11 | 15 | 30 | H B T T H T |
3 | Falu BS FK | 14 | 8 | 5 | 1 | 29 | 13 | 16 | 29 | H B T T H T |
4 | FC Nacka Iliria | 14 | 8 | 2 | 4 | 40 | 16 | 24 | 26 | T T T B T B |
5 | Sunnersta AIF | 14 | 7 | 4 | 3 | 31 | 20 | 11 | 25 | B T H T H B |
6 | Skiljebo SK | 14 | 7 | 3 | 4 | 29 | 27 | 2 | 24 | T T H B T B |
7 | Bollstanas SK | 14 | 6 | 3 | 5 | 26 | 18 | 8 | 21 | T H T T H B |
8 | Kungsangens IF | 14 | 6 | 2 | 6 | 21 | 19 | 2 | 20 | B B B T B T |
9 | Taby | 14 | 5 | 2 | 7 | 29 | 28 | 1 | 17 | B B B T T T |
10 | IK Franke | 14 | 4 | 4 | 6 | 22 | 23 | -1 | 16 | T H B B B B |
11 | Korsnas IF FK | 14 | 4 | 2 | 8 | 18 | 30 | -12 | 14 | T T T B H T |
12 | FC Gute | 14 | 3 | 3 | 8 | 21 | 31 | -10 | 12 | B H T B H B |
13 | IFK Osterakers Fk | 14 | 1 | 1 | 12 | 13 | 38 | -25 | 4 | B B B B H B |
14 | Motala AIF FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Ytterhogdal IK | 14 | 1 | 1 | 12 | 9 | 57 | -48 | 4 | B H B B B T |
16 | Motala AIF FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | IK Kongahalla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025
Top ghi bàn Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025
Top kiến tạo Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025
Top thẻ phạt Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
Tên giải đấu | Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Sweden Div 3 Mellersta |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 15 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |