Phong độ Ifo Bromolla IF Nữ gần đây, KQ Ifo Bromolla IF Nữ mới nhất
Phong độ Ifo Bromolla IF Nữ gần đây
-
12/11/2023Ifo Bromolla IF (W)Hacken B (W) 12 - 0L
-
04/11/2023Eskilstuna United (W)Ifo Bromolla IF (W)1 - 0L
-
21/10/2023AIK Solna (W)Ifo Bromolla IF (W)4 - 0L
-
14/10/2023Ifo Bromolla IF (W)IK Rosso Uddevalla (W)1 - 0W
-
07/10/2023Bollstanas Sk (W)Ifo Bromolla IF (W)0 - 1W
-
30/09/2023Ifo Bromolla IF (W)Lidkopings FK (W)0 - 2L
-
17/09/2023Umea IK (W)Ifo Bromolla IF (W)1 - 0L
-
09/09/2023Ifo Bromolla IF (W)Jitex DFF (W)0 - 2L
-
02/09/2023Trelleborgs FF (W)Ifo Bromolla IF (W)2 - 0L
-
18/10/2023Ifo Bromolla IF (W)Kristianstads DFF (W)0 - 3L
Thống kê phong độ Ifo Bromolla IF Nữ gần đây, KQ Ifo Bromolla IF Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
Thống kê phong độ Ifo Bromolla IF Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thụy Điển nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Nữ Thuỵ Điển | 9 | 2 | 0 | 7 |
Phong độ Ifo Bromolla IF Nữ gần đây: theo giải đấu
-
18/10/2023Ifo Bromolla IF (W)Kristianstads DFF (W)0 - 3L
-
12/11/2023Ifo Bromolla IF (W)Hacken B (W) 12 - 0L
-
04/11/2023Eskilstuna United (W)Ifo Bromolla IF (W)1 - 0L
-
21/10/2023AIK Solna (W)Ifo Bromolla IF (W)4 - 0L
-
14/10/2023Ifo Bromolla IF (W)IK Rosso Uddevalla (W)1 - 0W
-
07/10/2023Bollstanas Sk (W)Ifo Bromolla IF (W)0 - 1W
-
30/09/2023Ifo Bromolla IF (W)Lidkopings FK (W)0 - 2L
-
17/09/2023Umea IK (W)Ifo Bromolla IF (W)1 - 0L
-
09/09/2023Ifo Bromolla IF (W)Jitex DFF (W)0 - 2L
-
02/09/2023Trelleborgs FF (W)Ifo Bromolla IF (W)2 - 0L
- Kết quả Ifo Bromolla IF Nữ mới nhất ở giải VĐQG Thụy Điển nữ
- Kết quả Ifo Bromolla IF Nữ mới nhất ở giải Nữ Thuỵ Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ifo Bromolla IF Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ifo Bromolla IF Nữ (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ifo Bromolla IF Nữ (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
Thắng: là số trận Ifo Bromolla IF Nữ thắng
Bại: là số trận Ifo Bromolla IF Nữ thua
BXH Nữ Thuỵ Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea IK (W) | 10 | 8 | 2 | 0 | 21 | 6 | 15 | 26 | T T T T T T |
2 | IK Uppsala (W) | 11 | 8 | 2 | 1 | 25 | 11 | 14 | 26 | T B T T T T |
3 | Jitex DFF (W) | 11 | 8 | 0 | 3 | 25 | 15 | 10 | 24 | T B B T T T |
4 | Eskilstuna United (W) | 10 | 7 | 1 | 2 | 27 | 9 | 18 | 22 | H T T T T B |
5 | Trelleborgs FF (W) | 10 | 7 | 0 | 3 | 17 | 11 | 6 | 21 | B B T T B T |
6 | Orebro (W) | 10 | 6 | 0 | 4 | 21 | 15 | 6 | 18 | B B T T T T |
7 | Elfsborg (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 24 | 17 | 7 | 16 | B T T B T B |
8 | Bollstanas Sk (W) | 11 | 2 | 4 | 5 | 7 | 15 | -8 | 10 | T B H H B B |
9 | Gamla Upsala SK (W) | 11 | 3 | 1 | 7 | 19 | 31 | -12 | 10 | T B B B T T |
10 | Hacken B (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 16 | -6 | 9 | T B H B B T |
11 | Mallbackens IF (W) | 11 | 1 | 5 | 5 | 14 | 26 | -12 | 8 | B H B T B B |
12 | Sunnana SK (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 19 | -11 | 7 | B T H B B B |
13 | Team TG FF (W) | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 23 | -16 | 7 | B T B B B B |
14 | Orebro Soder (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 12 | 23 | -11 | 6 | B B B H B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển