Phong độ Hacken B Nữ gần đây, KQ Hacken B Nữ mới nhất
Phong độ Hacken B Nữ gần đây
-
07/06/2025Hacken B NữEskilstuna United Nữ 10 - 1L
-
24/05/2025Mallbackens IF NữHacken B Nữ1 - 0D
-
17/05/2025Hacken B NữIK Uppsala Nữ0 - 1L
-
10/05/2025Hacken B NữGamla Upsala SK Nữ1 - 0W
-
04/05/2025Bollstanas Sk NữHacken B Nữ0 - 0D
-
26/04/2025Hacken B NữJitex DFF Nữ0 - 0L
-
20/04/2025Hacken B NữUmea IK Nữ1 - 0D
-
12/04/2025Trelleborgs FF NữHacken B Nữ1 - 0L
-
12/11/2023Ifo Bromolla IF (W)Hacken B (W) 12 - 0W
-
04/11/2023Hacken B (W)Gamla Upsala SK (W)1 - 3L
Thống kê phong độ Hacken B Nữ gần đây, KQ Hacken B Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Hacken B Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Nữ Thuỵ Điển | 10 | 2 | 3 | 5 |
Phong độ Hacken B Nữ gần đây: theo giải đấu
-
07/06/2025Hacken B NữEskilstuna United Nữ 10 - 1L
-
24/05/2025Mallbackens IF NữHacken B Nữ1 - 0D
-
17/05/2025Hacken B NữIK Uppsala Nữ0 - 1L
-
10/05/2025Hacken B NữGamla Upsala SK Nữ1 - 0W
-
04/05/2025Bollstanas Sk NữHacken B Nữ0 - 0D
-
26/04/2025Hacken B NữJitex DFF Nữ0 - 0L
-
20/04/2025Hacken B NữUmea IK Nữ1 - 0D
-
12/04/2025Trelleborgs FF NữHacken B Nữ1 - 0L
-
12/11/2023Ifo Bromolla IF (W)Hacken B (W) 12 - 0W
-
04/11/2023Hacken B (W)Gamla Upsala SK (W)1 - 3L
- Kết quả Hacken B Nữ mới nhất ở giải Nữ Thuỵ Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hacken B Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hacken B Nữ (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Hacken B Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Hacken B Nữ thắng
Bại: là số trận Hacken B Nữ thua
BXH Nữ Thuỵ Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea IK (W) | 8 | 6 | 2 | 0 | 18 | 5 | 13 | 20 | H T T T T T |
2 | Eskilstuna United (W) | 8 | 6 | 1 | 1 | 23 | 8 | 15 | 19 | T T H T T T |
3 | Trelleborgs FF (W) | 8 | 6 | 0 | 2 | 15 | 7 | 8 | 18 | T T B B T T |
4 | IK Uppsala (W) | 8 | 5 | 2 | 1 | 18 | 10 | 8 | 17 | T H T T B T |
5 | Jitex DFF (W) | 8 | 5 | 0 | 3 | 15 | 14 | 1 | 15 | T T B T B B |
6 | Elfsborg (W) | 8 | 4 | 1 | 3 | 19 | 13 | 6 | 13 | T B T B T T |
7 | Orebro (W) | 8 | 4 | 0 | 4 | 17 | 14 | 3 | 12 | B T B B T T |
8 | Bollstanas Sk (W) | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 11 | -4 | 9 | B H T T B H |
9 | Sunnana SK (W) | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 12 | -5 | 7 | B B T B T H |
10 | Team TG FF (W) | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 17 | -10 | 7 | B B B T B B |
11 | Hacken B (W) | 8 | 1 | 3 | 4 | 8 | 13 | -5 | 6 | B H T B H B |
12 | Mallbackens IF (W) | 8 | 0 | 5 | 3 | 11 | 18 | -7 | 5 | H B H B H B |
13 | Orebro Soder (W) | 8 | 1 | 2 | 5 | 11 | 20 | -9 | 5 | T B B B B B |
14 | Gamla Upsala SK (W) | 8 | 1 | 1 | 6 | 12 | 26 | -14 | 4 | B H B T B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển