Phong độ Hacken gần đây, KQ Hacken mới nhất
Phong độ Hacken gần đây
-
01/06/2025Malmo FFHacken2 - 0L
-
25/05/2025DjurgardensHacken0 - 0D
-
18/05/2025HackenIFK Varnamo1 - 0W
-
15/05/2025HackenAIK Solna0 - 1D
-
10/05/2025IK Sirius FKHacken1 - 0L
-
04/05/2025IFK Norrkoping FKHacken0 - 1W
-
27/04/2025HackenHammarby0 - 0D
-
24/04/2025HackenDegerfors IF0 - 1L
-
20/04/2025IFK GoteborgHacken2 - 2W
-
29/05/2025Malmo FFHacken0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [2-4]
Thống kê phong độ Hacken gần đây, KQ Hacken mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Hacken gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thụy Điển | 9 | 3 | 3 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Hacken gần đây: theo giải đấu
-
01/06/2025Malmo FFHacken2 - 0L
-
25/05/2025DjurgardensHacken0 - 0D
-
18/05/2025HackenIFK Varnamo1 - 0W
-
15/05/2025HackenAIK Solna0 - 1D
-
10/05/2025IK Sirius FKHacken1 - 0L
-
04/05/2025IFK Norrkoping FKHacken0 - 1W
-
27/04/2025HackenHammarby0 - 0D
-
24/04/2025HackenDegerfors IF0 - 1L
-
20/04/2025IFK GoteborgHacken2 - 2W
-
29/05/2025Malmo FFHacken0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [2-4]
- Kết quả Hacken mới nhất ở giải VĐQG Thụy Điển
- Kết quả Hacken mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hacken gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hacken (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Hacken (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Hacken thắng
Bại: là số trận Hacken thua
BXH VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mjallby AIF | 13 | 9 | 3 | 1 | 27 | 11 | 16 | 30 | B T T T H T |
2 | Hammarby | 13 | 8 | 3 | 2 | 23 | 9 | 14 | 27 | H T H B T T |
3 | AIK Solna | 13 | 7 | 5 | 1 | 18 | 12 | 6 | 26 | T H H H T B |
4 | Elfsborg | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 15 | 10 | 25 | T T T T T B |
5 | Malmo FF | 13 | 6 | 4 | 3 | 19 | 10 | 9 | 22 | T H T H B T |
6 | IFK Goteborg | 12 | 6 | 1 | 5 | 16 | 16 | 0 | 19 | B B B T T T |
7 | GAIS | 12 | 4 | 6 | 2 | 15 | 10 | 5 | 18 | B H T H T T |
8 | Hacken | 12 | 4 | 3 | 5 | 17 | 21 | -4 | 15 | T B H T H B |
9 | Djurgardens | 12 | 4 | 3 | 5 | 8 | 14 | -6 | 15 | T B B H T B |
10 | IFK Norrkoping FK | 12 | 4 | 2 | 6 | 20 | 23 | -3 | 14 | B H B T H B |
11 | Degerfors IF | 12 | 4 | 1 | 7 | 17 | 22 | -5 | 13 | H B T B B B |
12 | Halmstads | 12 | 4 | 1 | 7 | 11 | 25 | -14 | 13 | T T B B B T |
13 | IK Sirius FK | 12 | 3 | 3 | 6 | 17 | 20 | -3 | 12 | H T B B B T |
14 | Osters IF | 12 | 3 | 2 | 7 | 10 | 16 | -6 | 11 | B B T H H T |
15 | Brommapojkarna | 12 | 3 | 1 | 8 | 13 | 19 | -6 | 10 | B B B B B B |
16 | IFK Varnamo | 12 | 0 | 3 | 9 | 11 | 24 | -13 | 3 | B H H B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển