Phong độ AFC Eskilstuna gần đây, KQ AFC Eskilstuna mới nhất
Phong độ AFC Eskilstuna gần đây
-
28/07/2025AFC EskilstunaVasalunds IF 11 - 1D
-
28/06/2025AFC EskilstunaOrebro Syrianska IF0 - 0D
-
22/06/2025IF Karlstad FotbollAFC Eskilstuna0 - 1W
-
15/06/2025AFC EskilstunaFC Arlanda1 - 0W
-
08/06/2025HaningeAFC Eskilstuna2 - 0L
-
03/06/2025FC Stockholm InternazionaleAFC Eskilstuna1 - 0L
-
29/05/2025AFC EskilstunaKarlbergs BK0 - 1L
-
24/05/2025AFC EskilstunaVasalunds IF0 - 2L
-
18/05/2025AssyriskaAFC Eskilstuna2 - 1L
-
10/05/2025Gefle IFAFC Eskilstuna0 - 1D
Thống kê phong độ AFC Eskilstuna gần đây, KQ AFC Eskilstuna mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ AFC Eskilstuna gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng 2 Thụy Điển | 9 | 2 | 2 | 5 |
Phong độ AFC Eskilstuna gần đây: theo giải đấu
-
28/07/2025AFC EskilstunaVasalunds IF 11 - 1D
-
28/06/2025AFC EskilstunaOrebro Syrianska IF0 - 0D
-
22/06/2025IF Karlstad FotbollAFC Eskilstuna0 - 1W
-
15/06/2025AFC EskilstunaFC Arlanda1 - 0W
-
08/06/2025HaningeAFC Eskilstuna2 - 0L
-
03/06/2025FC Stockholm InternazionaleAFC Eskilstuna1 - 0L
-
29/05/2025AFC EskilstunaKarlbergs BK0 - 1L
-
24/05/2025AFC EskilstunaVasalunds IF0 - 2L
-
18/05/2025AssyriskaAFC Eskilstuna2 - 1L
-
10/05/2025Gefle IFAFC Eskilstuna0 - 1D
- Kết quả AFC Eskilstuna mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả AFC Eskilstuna mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AFC Eskilstuna gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AFC Eskilstuna (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
AFC Eskilstuna (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận AFC Eskilstuna thắng
Bại: là số trận AFC Eskilstuna thua
BXH Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orgryte | 16 | 9 | 4 | 3 | 38 | 18 | 20 | 31 | T B T B T T |
2 | Kalmar | 16 | 8 | 7 | 1 | 28 | 14 | 14 | 31 | H T B H H T |
3 | Vasteras SK FK | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 19 | 8 | 29 | H B H T T T |
4 | Varbergs BoIS FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 28 | B T B H B T |
5 | IK Oddevold | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 20 | 3 | 27 | B T T H B H |
6 | GIF Sundsvall | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 15 | 5 | 26 | H T T H T H |
7 | Sandvikens IF | 16 | 7 | 3 | 6 | 19 | 23 | -4 | 24 | T T T T B H |
8 | Landskrona BoIS | 16 | 6 | 5 | 5 | 25 | 26 | -1 | 23 | T B T B B H |
9 | Falkenberg | 16 | 5 | 7 | 4 | 26 | 22 | 4 | 22 | H H B T B H |
10 | Helsingborg | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 21 | 1 | 22 | H H T T T B |
11 | Ostersunds FK | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 25 | -5 | 20 | H B B H T B |
12 | IK Brage | 16 | 4 | 7 | 5 | 23 | 25 | -2 | 19 | H T H B H H |
13 | Utsiktens BK | 16 | 3 | 8 | 5 | 26 | 26 | 0 | 17 | H H T H B B |
14 | Trelleborgs FF | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 25 | -14 | 13 | B H B H T B |
15 | Orebro | 16 | 0 | 6 | 10 | 16 | 31 | -15 | 6 | H B B H H H |
16 | Umea FC | 16 | 0 | 5 | 11 | 13 | 34 | -21 | 5 | H B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển