Phong độ Yamato Sylphid Nữ gần đây, KQ Yamato Sylphid Nữ mới nhất
Phong độ Yamato Sylphid Nữ gần đây
-
21/06/2025Yamato Sylphid NữNankatsu (W)3 - 0W
-
14/06/2025SEISA OSA Rheia NữYamato Sylphid Nữ1 - 1D
-
07/06/2025VONDS Ichihara (W)Yamato Sylphid Nữ0 - 1D
-
01/06/2025Yamato Sylphid NữJFA Academy Fukushima Nữ0 - 0L
-
25/05/2025Kibi International University NữYamato Sylphid Nữ2 - 0L
-
17/05/2025Yamato Sylphid NữDiosa Izumo Nữ0 - 0L
-
11/05/2025Fujizakura Yamanashi NữYamato Sylphid Nữ2 - 0L
-
06/05/2025Yamato Sylphid NữGunma FC White Star Nữ1 - 1D
-
03/05/2025FC Imabari NữYamato Sylphid Nữ0 - 0W
-
26/04/2025Nankatsu (W)Yamato Sylphid Nữ2 - 0L
Thống kê phong độ Yamato Sylphid Nữ gần đây, KQ Yamato Sylphid Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Yamato Sylphid Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Nhật Bản nữ | 10 | 2 | 3 | 5 |
Phong độ Yamato Sylphid Nữ gần đây: theo giải đấu
-
21/06/2025Yamato Sylphid NữNankatsu (W)3 - 0W
-
14/06/2025SEISA OSA Rheia NữYamato Sylphid Nữ1 - 1D
-
07/06/2025VONDS Ichihara (W)Yamato Sylphid Nữ0 - 1D
-
01/06/2025Yamato Sylphid NữJFA Academy Fukushima Nữ0 - 0L
-
25/05/2025Kibi International University NữYamato Sylphid Nữ2 - 0L
-
17/05/2025Yamato Sylphid NữDiosa Izumo Nữ0 - 0L
-
11/05/2025Fujizakura Yamanashi NữYamato Sylphid Nữ2 - 0L
-
06/05/2025Yamato Sylphid NữGunma FC White Star Nữ1 - 1D
-
03/05/2025FC Imabari NữYamato Sylphid Nữ0 - 0W
-
26/04/2025Nankatsu (W)Yamato Sylphid Nữ2 - 0L
- Kết quả Yamato Sylphid Nữ mới nhất ở giải Hạng 2 Nhật Bản nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Yamato Sylphid Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yamato Sylphid Nữ (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Yamato Sylphid Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Yamato Sylphid Nữ thắng
Bại: là số trận Yamato Sylphid Nữ thua
BXH VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NGU Nagoya (W) | 14 | 10 | 3 | 1 | 19 | 7 | 12 | 33 | T T T T B T |
2 | Shizuoka Sangyo University (W) | 14 | 8 | 2 | 4 | 28 | 17 | 11 | 26 | T H T B H B |
3 | IGA Kunoichi (W) | 14 | 7 | 4 | 3 | 18 | 13 | 5 | 25 | T H T B H H |
4 | Viamaterras Miyazaki (W) | 14 | 7 | 2 | 5 | 20 | 17 | 3 | 23 | B T H T H T |
5 | AS Harima ALBION (W) | 14 | 6 | 3 | 5 | 20 | 13 | 7 | 21 | H B H B T T |
6 | Okayama Yunogo Belle (W) | 14 | 5 | 4 | 5 | 17 | 18 | -1 | 19 | H H B T T T |
7 | Setagaya Sfida (W) | 14 | 4 | 6 | 4 | 20 | 19 | 1 | 18 | H H H B T B |
8 | Orca Kamogawa FC (W) | 14 | 3 | 9 | 2 | 10 | 10 | 0 | 18 | H H T T H H |
9 | Ehime FC (W) | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 | 23 | -7 | 16 | B H B T T B |
10 | Yokohama FC Seagulls (W) | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 19 | -6 | 15 | H B B T B T |
11 | Nittaidai University (W) | 14 | 1 | 7 | 6 | 16 | 24 | -8 | 10 | H H B B B B |
12 | Speranza Takatsuki(W) | 14 | 0 | 3 | 11 | 8 | 25 | -17 | 3 | B H H B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản