Lịch thi đấu Yamato Sylphid (W) hôm nay, LTĐ Yamato Sylphid (W) mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Lịch thi đấu Yamato Sylphid (W) mới nhất hôm nay

  • 29/06 11:00
    Yamato Sylphid Nữ
    FC Imabari Nữ
    ? - ?
    Vòng 17
  • 06/07 14:00
    Gunma FC White Star Nữ
    Yamato Sylphid Nữ
    ? - ?
    Vòng 18
  • 28/09 11:00
    Yamato Sylphid Nữ
    Fujizakura Yamanashi Nữ
    ? - ?
    Vòng 19
  • 05/10 10:00
    Diosa Izumo Nữ
    Yamato Sylphid Nữ
    ? - ?
    Vòng 20
  • 11/10 11:00
    Veertien Mie Nữ
    Yamato Sylphid Nữ
    ? - ?
    Vòng 21
  • 18/10 11:00
    Yamato Sylphid Nữ
    Diavorosso Hiroshima Nữ
    ? - ?
    Vòng 22

Lịch thi đấu Yamato Sylphid (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Yamato Sylphid (W) mới nhất ở giải Hạng 2 Nhật Bản nữ

  • 29/06 11:00
    Yamato Sylphid Nữ
    FC Imabari Nữ
    ? - ?
    Vòng 17
  • 06/07 14:00
    Gunma FC White Star Nữ
    Yamato Sylphid Nữ
    ? - ?
    Vòng 18
  • 28/09 11:00
    Yamato Sylphid Nữ
    Fujizakura Yamanashi Nữ
    ? - ?
    Vòng 19
  • 05/10 10:00
    Diosa Izumo Nữ
    Yamato Sylphid Nữ
    ? - ?
    Vòng 20
  • 11/10 11:00
    Veertien Mie Nữ
    Yamato Sylphid Nữ
    ? - ?
    Vòng 21
  • 18/10 11:00
    Yamato Sylphid Nữ
    Diavorosso Hiroshima Nữ
    ? - ?
    Vòng 22

BXH VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NGU Nagoya (W) 14 10 3 1 19 7 12 33 T T T T B T
2 Shizuoka Sangyo University (W) 14 8 2 4 28 17 11 26 T H T B H B
3 IGA Kunoichi (W) 14 7 4 3 18 13 5 25 T H T B H H
4 Viamaterras Miyazaki (W) 14 7 2 5 20 17 3 23 B T H T H T
5 AS Harima ALBION (W) 14 6 3 5 20 13 7 21 H B H B T T
6 Okayama Yunogo Belle (W) 14 5 4 5 17 18 -1 19 H H B T T T
7 Setagaya Sfida (W) 14 4 6 4 20 19 1 18 H H H B T B
8 Orca Kamogawa FC (W) 14 3 9 2 10 10 0 18 H H T T H H
9 Ehime FC (W) 14 4 4 6 16 23 -7 16 B H B T T B
10 Yokohama FC Seagulls (W) 14 4 3 7 13 19 -6 15 H B B T B T
11 Nittaidai University (W) 14 1 7 6 16 24 -8 10 H H B B B B
12 Speranza Takatsuki(W) 14 0 3 11 8 25 -17 3 B H H B B B