Phong độ Run Mel Aomori gần đây, KQ Run Mel Aomori mới nhất
Phong độ Run Mel Aomori gần đây
-
21/06/2025Run Mel AomoriFC Tiamo Hirakata1 - 0D
-
15/06/2025Verspah OitaRun Mel Aomori1 - 0L
-
08/06/2025Run Mel AomoriYokohama SCC0 - 0W
-
31/05/2025Criacao ShinjukuRun Mel Aomori0 - 0W
-
18/05/2025Run Mel AomoriMaruyasu Industries1 - 1D
-
03/05/2025Honda FCRun Mel Aomori0 - 1W
-
20/04/2025Run Mel AomoriMinebea Mitsumi FC0 - 0W
-
12/04/2025Porvenir Asuka SCRun Mel Aomori0 - 0D
-
11/06/2025Yokohama MarinosRun Mel Aomori0 - 2W
-
25/05/2025Run Mel AomoriBTOP Thank Kuriyama1 - 0W
Thống kê phong độ Run Mel Aomori gần đây, KQ Run Mel Aomori mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Run Mel Aomori gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Nhật Bản Football League | 8 | 4 | 3 | 1 |
Phong độ Run Mel Aomori gần đây: theo giải đấu
-
11/06/2025Yokohama MarinosRun Mel Aomori0 - 2W
-
25/05/2025Run Mel AomoriBTOP Thank Kuriyama1 - 0W
-
21/06/2025Run Mel AomoriFC Tiamo Hirakata1 - 0D
-
15/06/2025Verspah OitaRun Mel Aomori1 - 0L
-
08/06/2025Run Mel AomoriYokohama SCC0 - 0W
-
31/05/2025Criacao ShinjukuRun Mel Aomori0 - 0W
-
18/05/2025Run Mel AomoriMaruyasu Industries1 - 1D
-
03/05/2025Honda FCRun Mel Aomori0 - 1W
-
20/04/2025Run Mel AomoriMinebea Mitsumi FC0 - 0W
-
12/04/2025Porvenir Asuka SCRun Mel Aomori0 - 0D
- Kết quả Run Mel Aomori mới nhất ở giải Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
- Kết quả Run Mel Aomori mới nhất ở giải Nhật Bản Football League
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Run Mel Aomori gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Run Mel Aomori (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Run Mel Aomori (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Run Mel Aomori thắng
Bại: là số trận Run Mel Aomori thua
BXH Nhật Bản Football League mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okinawa SV | 13 | 8 | 4 | 1 | 17 | 10 | 7 | 28 | H T T H H T |
2 | Run Mel Aomori | 13 | 7 | 5 | 1 | 17 | 6 | 11 | 26 | T H T T B H |
3 | Verspah Oita | 13 | 7 | 4 | 2 | 19 | 9 | 10 | 25 | H B T H T H |
4 | Rayluck Shiga | 13 | 7 | 4 | 2 | 21 | 15 | 6 | 25 | H T T H H T |
5 | Honda FC | 13 | 6 | 5 | 2 | 20 | 13 | 7 | 23 | B T H T B H |
6 | Suzuka unlimited | 13 | 5 | 4 | 4 | 13 | 18 | -5 | 19 | B B H T T H |
7 | FC Tiamo Hirakata | 13 | 5 | 3 | 5 | 21 | 21 | 0 | 18 | T B B T H H |
8 | Veertien Kuwana | 13 | 4 | 5 | 4 | 14 | 14 | 0 | 17 | H T H H B B |
9 | Briobecca Urayasu | 13 | 4 | 5 | 4 | 11 | 12 | -1 | 17 | B T H T H H |
10 | Minebea Mitsumi FC | 13 | 4 | 3 | 6 | 14 | 13 | 1 | 15 | T T T B T H |
11 | Grulla Morioka | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 17 | 0 | 15 | B B H T T H |
12 | Criacao Shinjuku | 13 | 4 | 1 | 8 | 12 | 15 | -3 | 13 | T B B B B B |
13 | Maruyasu Industries | 13 | 3 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 13 | H H H B T H |
14 | Yokohama SCC | 13 | 3 | 4 | 6 | 14 | 22 | -8 | 13 | H H B B B H |
15 | Porvenir Asuka SC | 13 | 2 | 2 | 9 | 7 | 14 | -7 | 8 | T B B B B T |
16 | Yokogawa Musashino | 13 | 2 | 2 | 9 | 7 | 18 | -11 | 8 | B H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản