Run Mel Aomori: tin tức, thông tin website facebook

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

CLB Run Mel Aomori: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Run Mel Aomori
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Nhật Bản
Giải bóng đá VĐQG Nhật Bản Football League
Mùa giải-mùa bóng 2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Run Mel Aomori mới nhất

Lịch thi đấu Run Mel Aomori sắp tới

  • 21/06 11:00
    Run Mel Aomori
    FC Tiamo Hirakata
    ? - ?
    Vòng 13
  • 28/06 16:00
    Veertien Kuwana
    Run Mel Aomori
    ? - ?
    Vòng 14
  • 06/07 13:00
    Run Mel Aomori
    Rayluck Shiga
    ? - ?
    Vòng 15
  • 12/07 16:00
    Run Mel Aomori
    Yokogawa Musashino
    ? - ?
    Vòng 16
  • 20/07 13:00
    Run Mel Aomori
    Okinawa SV
    ? - ?
    Vòng 17
  • 27/07 13:00
    Run Mel Aomori
    Honda FC
    ? - ?
    Vòng 18
  • 31/08 13:00
    Maruyasu Industries
    Run Mel Aomori
    ? - ?
    Vòng 19
  • 06/09 13:00
    Run Mel Aomori
    Criacao Shinjuku
    ? - ?
    Vòng 20
  • 13/09 15:00
    Yokohama SCC
    Run Mel Aomori
    ? - ?
    Vòng 21
  • 21/09 11:00
    Grulla Morioka
    Run Mel Aomori
    ? - ?
    Vòng 22

BXH Nhật Bản Football League mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Run Mel Aomori 12 7 4 1 15 4 11 25 T T H T T B
2 Okinawa SV 12 7 4 1 16 10 6 25 H H T T H H
3 Verspah Oita 12 7 3 2 19 9 10 24 T H B T H T
4 Honda FC 12 6 4 2 20 13 7 22 H B T H T B
5 Rayluck Shiga 12 6 4 2 19 15 4 22 T H T T H H
6 Suzuka unlimited 12 5 3 4 13 18 -5 18 T B B H T T
7 Veertien Kuwana 12 4 5 3 14 13 1 17 T H T H H B
8 FC Tiamo Hirakata 12 5 2 5 19 19 0 17 B T B B T H
9 Briobecca Urayasu 12 4 4 4 11 12 -1 16 T B T H T H
10 Minebea Mitsumi FC 12 4 2 6 13 12 1 14 B T T T B T
11 Grulla Morioka 12 4 2 6 14 14 0 14 B B B H T T
12 Criacao Shinjuku 12 4 1 7 12 14 -2 13 B T B B B B
13 Maruyasu Industries 12 3 3 6 9 16 -7 12 T H H H B T
14 Yokohama SCC 12 3 3 6 11 19 -8 12 B H H B B B
15 Yokogawa Musashino 12 2 2 8 7 16 -9 8 B B H B B T
16 Porvenir Asuka SC 12 1 2 9 6 14 -8 5 B T B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs