Phong độ Machida Zelvia gần đây, KQ Machida Zelvia mới nhất
Phong độ Machida Zelvia gần đây
-
31/05/2025Machida ZelviaYokohama Marinos0 - 2L
-
25/05/2025Fagiano OkayamaMachida Zelvia1 - 0D
-
17/05/2025Machida ZelviaKashiwa Reysol3 - 0W
-
11/05/2025Shimizu S-PulseMachida Zelvia0 - 1D
-
07/05/2025Machida ZelviaKyoto Sanga1 - 0L
-
03/05/2025Kashima AntlersMachida Zelvia1 - 0L
-
29/04/2025Cerezo OsakaMachida Zelvia0 - 0W
-
25/04/2025Machida ZelviaShonan Bellmare0 - 0L
-
20/04/2025Vissel KobeMachida Zelvia0 - 0L
-
21/05/2025Yokohama FCMachida Zelvia0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-1]
Thống kê phong độ Machida Zelvia gần đây, KQ Machida Zelvia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Machida Zelvia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nhật Bản | 9 | 2 | 2 | 5 |
- Cúp Liên Đoàn Nhật Bản | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Machida Zelvia gần đây: theo giải đấu
-
31/05/2025Machida ZelviaYokohama Marinos0 - 2L
-
25/05/2025Fagiano OkayamaMachida Zelvia1 - 0D
-
17/05/2025Machida ZelviaKashiwa Reysol3 - 0W
-
11/05/2025Shimizu S-PulseMachida Zelvia0 - 1D
-
07/05/2025Machida ZelviaKyoto Sanga1 - 0L
-
03/05/2025Kashima AntlersMachida Zelvia1 - 0L
-
29/04/2025Cerezo OsakaMachida Zelvia0 - 0W
-
25/04/2025Machida ZelviaShonan Bellmare0 - 0L
-
20/04/2025Vissel KobeMachida Zelvia0 - 0L
-
21/05/2025Yokohama FCMachida Zelvia0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-1]
- Kết quả Machida Zelvia mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản
- Kết quả Machida Zelvia mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Machida Zelvia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Machida Zelvia (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Machida Zelvia (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Machida Zelvia thắng
Bại: là số trận Machida Zelvia thua
BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 18 | 11 | 4 | 3 | 29 | 14 | 15 | 37 | H B T H B H |
2 | Omiya Ardija | 18 | 10 | 5 | 3 | 28 | 15 | 13 | 35 | H T T T H H |
3 | Mito Hollyhock | 18 | 10 | 5 | 3 | 27 | 15 | 12 | 35 | T T T T T T |
4 | Vegalta Sendai | 18 | 9 | 6 | 3 | 22 | 16 | 6 | 33 | T T B H T H |
5 | Tokushima Vortis | 18 | 9 | 5 | 4 | 17 | 7 | 10 | 32 | T B T T H T |
6 | Jubilo Iwata | 18 | 8 | 5 | 5 | 26 | 24 | 2 | 29 | H T T T H H |
7 | Sagan Tosu | 18 | 8 | 5 | 5 | 20 | 19 | 1 | 29 | H T H T T H |
8 | V-Varen Nagasaki | 18 | 7 | 6 | 5 | 29 | 29 | 0 | 27 | H T H T T B |
9 | Imabari FC | 18 | 6 | 8 | 4 | 21 | 15 | 6 | 26 | H T B B B H |
10 | Oita Trinita | 18 | 6 | 8 | 4 | 18 | 16 | 2 | 26 | T B H B T H |
11 | Ventforet Kofu | 18 | 6 | 5 | 7 | 17 | 17 | 0 | 23 | B T H T T B |
12 | Consadole Sapporo | 18 | 6 | 3 | 9 | 20 | 29 | -9 | 21 | T B H T B H |
13 | Fujieda MYFC | 18 | 5 | 4 | 9 | 21 | 26 | -5 | 19 | B B B B H T |
14 | Ban Di Tesi Iwaki | 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 18 | H H H B B T |
15 | Montedio Yamagata | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 25 | -4 | 17 | B T H B B B |
16 | Roasso Kumamoto | 18 | 4 | 5 | 9 | 18 | 26 | -8 | 17 | B B H B B B |
17 | Blaublitz Akita | 18 | 5 | 2 | 11 | 20 | 33 | -13 | 17 | H B B B T H |
18 | Kataller Toyama | 18 | 3 | 7 | 8 | 16 | 20 | -4 | 16 | H B H B H B |
19 | Renofa Yamaguchi | 18 | 3 | 7 | 8 | 16 | 22 | -6 | 16 | B B B T H H |
20 | Ehime FC | 18 | 1 | 9 | 8 | 20 | 32 | -12 | 12 | H H H B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản