Lịch thi đấu Machida Zelvia hôm nay, LTĐ Machida Zelvia mới nhất

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

Lịch thi đấu Machida Zelvia mới nhất hôm nay

  • 11/06 16:30
    Machida Zelvia
    Kyoto Sangyo University
    ? - ?
  • 14/06 15:30
    Shonan Bellmare
    Machida Zelvia
    ? - ?
    Vòng 20
  • 21/06 14:00
    Machida Zelvia
    Kashima Antlers
    ? - ?
    Vòng 21
  • 28/06 17:00
    Albirex Niigata
    Machida Zelvia
    ? - ?
    Vòng 22
  • 05/07 17:00
    Machida Zelvia
    Shimizu S-Pulse
    ? - ?
    Vòng 23
  • 19/07 17:00
    Tokyo Verdy
    Machida Zelvia
    ? - ?
    Vòng 24
  • 09/08 17:00
    Machida Zelvia
    Vissel Kobe
    ? - ?
    Vòng 25
  • 16/08 17:00
    Machida Zelvia
    Cerezo Osaka
    ? - ?
    Vòng 26
  • 23/08 17:00
    Yokohama Marinos
    Machida Zelvia
    ? - ?
    Vòng 27
  • 30/08 17:00
    Kawasaki Frontale
    Machida Zelvia
    ? - ?
    Vòng 28
  • 13/09 17:00
    Machida Zelvia
    Yokohama FC
    ? - ?
    Vòng 29
  • 20/09 17:00
    Machida Zelvia
    Gamba Osaka
    ? - ?
    Vòng 30
  • 23/09 17:00
    Kyoto Sanga
    Machida Zelvia
    ? - ?
    Vòng 31
  • 27/09 17:00
    Machida Zelvia
    Fagiano Okayama
    ? - ?
    Vòng 32
  • 04/10 17:00
    Hiroshima Sanfrecce
    Machida Zelvia
    ? - ?
    Vòng 33
  • 18/10 17:00
    Machida Zelvia
    Avispa Fukuoka
    ? - ?
    Vòng 34
  • 25/10 17:00
    Urawa Red Diamonds
    Machida Zelvia
    ? - ?
    Vòng 35
  • 08/11 18:00
    Machida Zelvia
    FC Tokyo
    ? - ?
    Vòng 36
  • 30/11 18:00
    Machida Zelvia
    Nagoya Grampus
    ? - ?
    Vòng 37
  • 06/12 18:00
    Kashiwa Reysol
    Machida Zelvia
    ? - ?
    Vòng 38

Lịch thi đấu Machida Zelvia mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Machida Zelvia mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản

  • 14/06 15:30
    Shonan Bellmare
    Machida Zelvia
    ? - ?
    Vòng 20
  • 21/06 14:00
    Machida Zelvia
    Kashima Antlers
    ? - ?
    Vòng 21
  • 28/06 17:00
    Albirex Niigata
    Machida Zelvia
    ? - ?
    Vòng 22
  • 05/07 17:00
    Machida Zelvia
    Shimizu S-Pulse
    ? - ?
    Vòng 23
  • 19/07 17:00
    Tokyo Verdy
    Machida Zelvia
    ? - ?
    Vòng 24
  • 09/08 17:00
    Machida Zelvia
    Vissel Kobe
    ? - ?
    Vòng 25
  • 16/08 17:00
    Machida Zelvia
    Cerezo Osaka
    ? - ?
    Vòng 26
  • 23/08 17:00
    Yokohama Marinos
    Machida Zelvia
    ? - ?
    Vòng 27
  • 30/08 17:00
    Kawasaki Frontale
    Machida Zelvia
    ? - ?
    Vòng 28
  • 13/09 17:00
    Machida Zelvia
    Yokohama FC
    ? - ?
    Vòng 29
  • 20/09 17:00
    Machida Zelvia
    Gamba Osaka
    ? - ?
    Vòng 30
  • 23/09 17:00
    Kyoto Sanga
    Machida Zelvia
    ? - ?
    Vòng 31
  • 27/09 17:00
    Machida Zelvia
    Fagiano Okayama
    ? - ?
    Vòng 32
  • 04/10 17:00
    Hiroshima Sanfrecce
    Machida Zelvia
    ? - ?
    Vòng 33
  • 18/10 17:00
    Machida Zelvia
    Avispa Fukuoka
    ? - ?
    Vòng 34
  • 25/10 17:00
    Urawa Red Diamonds
    Machida Zelvia
    ? - ?
    Vòng 35
  • 08/11 18:00
    Machida Zelvia
    FC Tokyo
    ? - ?
    Vòng 36
  • 30/11 18:00
    Machida Zelvia
    Nagoya Grampus
    ? - ?
    Vòng 37
  • 06/12 18:00
    Kashiwa Reysol
    Machida Zelvia
    ? - ?
    Vòng 38
  • - Lịch thi đấu Machida Zelvia mới nhất ở giải Cúp Hoàng Đế Nhật Bản

  • 11/06 16:30
    Machida Zelvia
    Kyoto Sangyo University
    ? - ?

BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 18 11 4 3 29 14 15 37 H B T H B H
2 Omiya Ardija 18 10 5 3 28 15 13 35 H T T T H H
3 Mito Hollyhock 18 10 5 3 27 15 12 35 T T T T T T
4 Vegalta Sendai 18 9 6 3 22 16 6 33 T T B H T H
5 Tokushima Vortis 18 9 5 4 17 7 10 32 T B T T H T
6 Jubilo Iwata 18 8 5 5 26 24 2 29 H T T T H H
7 Sagan Tosu 18 8 5 5 20 19 1 29 H T H T T H
8 V-Varen Nagasaki 18 7 6 5 29 29 0 27 H T H T T B
9 Imabari FC 18 6 8 4 21 15 6 26 H T B B B H
10 Oita Trinita 18 6 8 4 18 16 2 26 T B H B T H
11 Ventforet Kofu 18 6 5 7 17 17 0 23 B T H T T B
12 Consadole Sapporo 18 6 3 9 20 29 -9 21 T B H T B H
13 Fujieda MYFC 18 5 4 9 21 26 -5 19 B B B B H T
14 Ban Di Tesi Iwaki 18 4 6 8 20 26 -6 18 H H H B B T
15 Montedio Yamagata 18 4 5 9 21 25 -4 17 B T H B B B
16 Roasso Kumamoto 18 4 5 9 18 26 -8 17 B B H B B B
17 Blaublitz Akita 18 5 2 11 20 33 -13 17 H B B B T H
18 Kataller Toyama 18 3 7 8 16 20 -4 16 H B H B H B
19 Renofa Yamaguchi 18 3 7 8 16 22 -6 16 B B B T H H
20 Ehime FC 18 1 9 8 20 32 -12 12 H H H B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation