Phong độ Kataller Toyama gần đây, KQ Kataller Toyama mới nhất
Phong độ Kataller Toyama gần đây
-
08/06/2025Kataller ToyamaMito Hollyhock0 - 1L
-
31/05/2025Blaublitz AkitaKataller Toyama0 - 2D
-
17/05/2025Consadole SapporoKataller Toyama0 - 1L
-
11/05/2025Kataller ToyamaOita Trinita1 - 0D
-
06/05/2025Kataller ToyamaV-Varen Nagasaki1 - 0L
-
03/05/20251 RB Omiya ArdijaKataller Toyama1 - 1D
-
29/04/2025Kataller ToyamaMontedio Yamagata0 - 0D
-
26/04/2025Tokushima VortisKataller Toyama0 - 0L
-
25/05/2025Kataller ToyamaJuntendo University0 - 1W
-
21/05/2025Kataller ToyamaAvispa Fukuoka0 - 2L
Thống kê phong độ Kataller Toyama gần đây, KQ Kataller Toyama mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
Thống kê phong độ Kataller Toyama gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng 2 Nhật Bản | 8 | 0 | 4 | 4 |
- Cúp Liên Đoàn Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Kataller Toyama gần đây: theo giải đấu
-
25/05/2025Kataller ToyamaJuntendo University0 - 1W
-
08/06/2025Kataller ToyamaMito Hollyhock0 - 1L
-
31/05/2025Blaublitz AkitaKataller Toyama0 - 2D
-
17/05/2025Consadole SapporoKataller Toyama0 - 1L
-
11/05/2025Kataller ToyamaOita Trinita1 - 0D
-
06/05/2025Kataller ToyamaV-Varen Nagasaki1 - 0L
-
03/05/20251 RB Omiya ArdijaKataller Toyama1 - 1D
-
29/04/2025Kataller ToyamaMontedio Yamagata0 - 0D
-
26/04/2025Tokushima VortisKataller Toyama0 - 0L
-
21/05/2025Kataller ToyamaAvispa Fukuoka0 - 2L
- Kết quả Kataller Toyama mới nhất ở giải Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
- Kết quả Kataller Toyama mới nhất ở giải Hạng 2 Nhật Bản
- Kết quả Kataller Toyama mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kataller Toyama gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kataller Toyama (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 0 |
Kataller Toyama (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Kataller Toyama thắng
Bại: là số trận Kataller Toyama thua
BXH Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Osaka FC | 15 | 11 | 1 | 3 | 24 | 11 | 13 | 34 | T B T T T T |
2 | Tochigi City | 15 | 9 | 4 | 2 | 21 | 11 | 10 | 31 | T T H T B T |
3 | Miyazaki | 15 | 7 | 6 | 2 | 22 | 15 | 7 | 27 | H T T H H T |
4 | Vanraure Hachinohe FC | 15 | 8 | 3 | 4 | 16 | 10 | 6 | 27 | T T H B T T |
5 | Kagoshima United | 15 | 7 | 5 | 3 | 28 | 18 | 10 | 26 | H B T T B T |
6 | Giravanz Kitakyushu | 15 | 7 | 3 | 5 | 14 | 9 | 5 | 24 | B H T T H B |
7 | Fukushima United FC | 15 | 6 | 4 | 5 | 27 | 31 | -4 | 22 | H T B B H T |
8 | Nara Club | 15 | 5 | 5 | 5 | 18 | 18 | 0 | 20 | T T B H B B |
9 | Tochigi SC | 15 | 5 | 4 | 6 | 8 | 9 | -1 | 19 | B H T H T B |
10 | Matsumoto Yamaga FC | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 19 | T B H T B B |
11 | Thespa Kusatsu | 15 | 4 | 6 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | B H T H H T |
12 | Zweigen Kanazawa FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 20 | -3 | 18 | B B B H B B |
13 | Kochi United | 15 | 4 | 5 | 6 | 25 | 28 | -3 | 17 | T B B H H T |
14 | Gainare Tottori | 15 | 4 | 4 | 7 | 11 | 15 | -4 | 16 | H T B B T T |
15 | Kamatamare Sanuki | 15 | 4 | 4 | 7 | 12 | 17 | -5 | 16 | B B T T B B |
16 | AC Nagano Parceiro | 15 | 4 | 4 | 7 | 14 | 20 | -6 | 16 | H B H H T B |
17 | SC Sagamihara | 15 | 3 | 6 | 6 | 16 | 23 | -7 | 15 | H H T B H B |
18 | Azul Claro Numazu | 15 | 2 | 8 | 5 | 13 | 14 | -1 | 14 | H B B H H T |
19 | FC Gifu | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 23 | -6 | 14 | T H T B H B |
20 | FC Ryukyu | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 16 | -5 | 13 | H B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản