Kataller Toyama: tin tức, thông tin website facebook
CLB Kataller Toyama: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Kataller Toyama |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 2007 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nhật Bản |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Nhật Bản |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Daini Toyama Denki bldg,2F,5-3 Shinsakuramachi ,Toyama City,Toyama, 930-0005, Japan |
Sân vận động | Toyama Athletic Stadium |
Sức chứa sân vận động | 25,250 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.kataller.co.jp/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Kataller Toyama mới nhất
-
11/06 17:00Vegalta SendaiKataller Toyama0 - 1
-
25/05 11:00Kataller ToyamaJuntendo University0 - 1
-
08/06 12:00Kataller ToyamaMito Hollyhock0 - 1Vòng 17
-
31/05 12:00Blaublitz AkitaKataller Toyama0 - 2Vòng 18
-
17/05 12:00Consadole SapporoKataller Toyama0 - 1Vòng 16
-
11/05 12:05Kataller ToyamaOita Trinita1 - 0Vòng 15
-
06/05 11:55Kataller ToyamaV-Varen Nagasaki1 - 0Vòng 14
-
03/05 12:001 RB Omiya ArdijaKataller Toyama1 - 1Vòng 13
-
29/04 12:00Kataller ToyamaMontedio Yamagata0 - 0Vòng 12
-
21/05 17:00Kataller ToyamaAvispa Fukuoka0 - 2
Lịch thi đấu Kataller Toyama sắp tới
-
15/06 12:00Kataller ToyamaFujieda MYFC? - ?Vòng 19
-
21/06 14:00Iwaki FCKataller Toyama? - ?Vòng 20
-
28/06 17:00Kataller ToyamaJEF United Ichihara Chiba? - ?Vòng 21
-
05/07 17:00Vegalta SendaiKataller Toyama? - ?Vòng 22
-
12/07 17:00Mito HollyhockKataller Toyama? - ?Vòng 23
-
02/08 17:00Kataller ToyamaRB Omiya Ardija? - ?Vòng 24
-
09/08 17:00Oita TrinitaKataller Toyama? - ?Vòng 25
-
16/08 17:00Kataller ToyamaImabari FC? - ?Vòng 26
-
23/08 17:00Jubilo IwataKataller Toyama? - ?Vòng 27
-
30/08 17:00Kataller ToyamaRoasso Kumamoto? - ?Vòng 28
BXH Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Osaka FC | 15 | 11 | 1 | 3 | 24 | 11 | 13 | 34 | T B T T T T |
2 | Tochigi City | 15 | 9 | 4 | 2 | 21 | 11 | 10 | 31 | T T H T B T |
3 | Miyazaki | 15 | 7 | 6 | 2 | 22 | 15 | 7 | 27 | H T T H H T |
4 | Vanraure Hachinohe FC | 15 | 8 | 3 | 4 | 16 | 10 | 6 | 27 | T T H B T T |
5 | Kagoshima United | 15 | 7 | 5 | 3 | 28 | 18 | 10 | 26 | H B T T B T |
6 | Giravanz Kitakyushu | 15 | 7 | 3 | 5 | 14 | 9 | 5 | 24 | B H T T H B |
7 | Fukushima United FC | 15 | 6 | 4 | 5 | 27 | 31 | -4 | 22 | H T B B H T |
8 | Nara Club | 15 | 5 | 5 | 5 | 18 | 18 | 0 | 20 | T T B H B B |
9 | Tochigi SC | 15 | 5 | 4 | 6 | 8 | 9 | -1 | 19 | B H T H T B |
10 | Matsumoto Yamaga FC | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 19 | T B H T B B |
11 | Thespa Kusatsu | 15 | 4 | 6 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | B H T H H T |
12 | Zweigen Kanazawa FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 20 | -3 | 18 | B B B H B B |
13 | Kochi United | 15 | 4 | 5 | 6 | 25 | 28 | -3 | 17 | T B B H H T |
14 | Gainare Tottori | 15 | 4 | 4 | 7 | 11 | 15 | -4 | 16 | H T B B T T |
15 | Kamatamare Sanuki | 15 | 4 | 4 | 7 | 12 | 17 | -5 | 16 | B B T T B B |
16 | AC Nagano Parceiro | 15 | 4 | 4 | 7 | 14 | 20 | -6 | 16 | H B H H T B |
17 | SC Sagamihara | 15 | 3 | 6 | 6 | 16 | 23 | -7 | 15 | H H T B H B |
18 | Azul Claro Numazu | 15 | 2 | 8 | 5 | 13 | 14 | -1 | 14 | H B B H H T |
19 | FC Gifu | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 23 | -6 | 14 | T H T B H B |
20 | FC Ryukyu | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 16 | -5 | 13 | H B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation