Phong độ Metta/LU Riga gần đây, KQ Metta/LU Riga mới nhất
Phong độ Metta/LU Riga gần đây
-
13/06/2025JelgavaMetta/LU Riga1 - 1L
-
29/05/2025FK Auda RigaMetta/LU Riga1 - 1L
-
24/05/2025Metta/LU RigaRiga FC0 - 2L
-
21/05/2025FK Rigas Futbola skolaMetta/LU Riga1 - 0L
-
15/05/2025Metta/LU RigaGrobina0 - 1D
-
11/05/2025Tukums-2000Metta/LU Riga0 - 0L
-
06/05/2025Metta/LU RigaSuper Nova0 - 0L
-
02/05/2025Metta/LU RigaFK Liepaja0 - 2L
-
25/04/2025BFC DaugavpilsMetta/LU Riga2 - 0L
-
18/04/2025Metta/LU RigaJelgava0 - 0D
Thống kê phong độ Metta/LU Riga gần đây, KQ Metta/LU Riga mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
Thống kê phong độ Metta/LU Riga gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Latvia | 10 | 0 | 2 | 8 |
Phong độ Metta/LU Riga gần đây: theo giải đấu
-
13/06/2025JelgavaMetta/LU Riga1 - 1L
-
29/05/2025FK Auda RigaMetta/LU Riga1 - 1L
-
24/05/2025Metta/LU RigaRiga FC0 - 2L
-
21/05/2025FK Rigas Futbola skolaMetta/LU Riga1 - 0L
-
15/05/2025Metta/LU RigaGrobina0 - 1D
-
11/05/2025Tukums-2000Metta/LU Riga0 - 0L
-
06/05/2025Metta/LU RigaSuper Nova0 - 0L
-
02/05/2025Metta/LU RigaFK Liepaja0 - 2L
-
25/04/2025BFC DaugavpilsMetta/LU Riga2 - 0L
-
18/04/2025Metta/LU RigaJelgava0 - 0D
- Kết quả Metta/LU Riga mới nhất ở giải VĐQG Latvia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Metta/LU Riga gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Metta/LU Riga (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 0 |
Metta/LU Riga (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
Thắng: là số trận Metta/LU Riga thắng
Bại: là số trận Metta/LU Riga thua
BXH VĐQG Latvia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC | 16 | 12 | 3 | 1 | 38 | 10 | 28 | 39 | T T T T T T |
2 | Rigas Futbola skola | 16 | 12 | 1 | 3 | 39 | 14 | 25 | 37 | H T B T T T |
3 | FK Auda Riga | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 18 | 9 | 28 | H B H H T T |
4 | FK Liepaja | 17 | 6 | 5 | 6 | 26 | 29 | -3 | 23 | B T B H T H |
5 | Jelgava | 17 | 6 | 5 | 6 | 18 | 17 | 1 | 23 | B T H B B T |
6 | BFC Daugavpils | 17 | 6 | 4 | 7 | 23 | 27 | -4 | 22 | B B H T B H |
7 | Super Nova | 16 | 3 | 8 | 5 | 22 | 22 | 0 | 17 | T H H H H T |
8 | Grobina | 16 | 4 | 4 | 8 | 16 | 32 | -16 | 16 | T T H T H B |
9 | Metta/LU Riga | 17 | 3 | 3 | 11 | 14 | 36 | -22 | 12 | B H B B B B |
10 | Tukums-2000 | 17 | 2 | 5 | 10 | 16 | 34 | -18 | 11 | T H B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Latvia