Lịch thi đấu Metta/LU Riga hôm nay, LTĐ Metta/LU Riga mới nhất

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

Lịch thi đấu Metta/LU Riga mới nhất hôm nay

Lịch thi đấu Metta/LU Riga mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Metta/LU Riga mới nhất ở giải VĐQG Latvia

  • 01/11 18:00
    Metta/LU Riga
    Riga FC
    ? - ?
    Vòng 24
  • 28/08 19:00
    FK Ventspils
    Metta/LU Riga
    ? - ?
    Vòng 27
  • 28/06 00:00
    Super Nova
    Metta/LU Riga
    ? - ?
    Vòng 20
  • 02/07 23:00
    Metta/LU Riga
    Tukums-2000
    ? - ?
    Vòng 21
  • 06/07 20:00
    Grobina
    Metta/LU Riga
    ? - ?
    Vòng 22
  • 19/07 22:00
    Metta/LU Riga
    FK Rigas Futbola skola
    ? - ?
    Vòng 23
  • 27/07 22:00
    Riga FC
    Metta/LU Riga
    ? - ?
    Vòng 24
  • 04/08 00:00
    FK Auda Riga
    Metta/LU Riga
    ? - ?
    Vòng 25
  • 09/08 22:00
    Metta/LU Riga
    Jelgava
    ? - ?
    Vòng 26
  • 23/08 21:00
    BFC Daugavpils
    Metta/LU Riga
    ? - ?
    Vòng 27
  • 29/08 21:30
    Metta/LU Riga
    FK Liepaja
    ? - ?
    Vòng 28
  • 14/09 20:00
    Metta/LU Riga
    Super Nova
    ? - ?
    Vòng 29
  • 20/09 18:00
    Tukums-2000
    Metta/LU Riga
    ? - ?
    Vòng 30
  • 27/09 20:00
    Metta/LU Riga
    Grobina
    ? - ?
    Vòng 31
  • 05/10 20:00
    FK Rigas Futbola skola
    Metta/LU Riga
    ? - ?
    Vòng 32
  • 19/10 19:00
    Metta/LU Riga
    Riga FC
    ? - ?
    Vòng 33
  • 26/10 18:00
    Metta/LU Riga
    FK Auda Riga
    ? - ?
    Vòng 34
  • 02/11 18:00
    Jelgava
    Metta/LU Riga
    ? - ?
    Vòng 35
  • 09/11 18:00
    Metta/LU Riga
    BFC Daugavpils
    ? - ?
    Vòng 36

BXH VĐQG Latvia mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Riga FC 19 15 3 1 45 11 34 48 T T T T T T
2 Rigas Futbola skola 20 15 1 4 44 18 26 46 T T T B T T
3 FK Liepaja 20 9 5 6 33 31 2 32 H T H T T T
4 FK Auda Riga 19 9 4 6 29 20 9 31 H H T T T B
5 BFC Daugavpils 20 7 5 8 29 33 -4 26 T B H H B T
6 Jelgava 20 6 6 8 19 20 -1 24 B B T H B B
7 Grobina 20 5 4 11 20 39 -19 19 H B B B T B
8 Super Nova 19 3 8 8 24 29 -5 17 H H T B B B
9 Tukums-2000 20 3 6 11 20 39 -19 15 B B B H T B
10 Metta/LU Riga 19 3 4 12 16 39 -23 13 B B B B H B