Phong độ FK Liepaja gần đây, KQ FK Liepaja mới nhất
Phong độ FK Liepaja gần đây
-
30/05/2025JelgavaFK Liepaja0 - 0W
-
24/05/2025FK LiepajaFK Auda Riga0 - 0D
-
19/05/20251 Riga FCFK Liepaja1 - 0L
-
14/05/2025FK LiepajaFK Rigas Futbola skola1 - 1W
-
10/05/2025GrobinaFK Liepaja 11 - 0L
-
06/05/2025Tukums-2000FK Liepaja2 - 1D
-
02/05/2025Metta/LU RigaFK Liepaja0 - 2W
-
25/04/2025FK LiepajaSuper Nova2 - 0D
-
19/04/2025BFC DaugavpilsFK Liepaja1 - 0L
-
14/04/2025FK LiepajaJelgava1 - 0W
Thống kê phong độ FK Liepaja gần đây, KQ FK Liepaja mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ FK Liepaja gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Latvia | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ FK Liepaja gần đây: theo giải đấu
-
30/05/2025JelgavaFK Liepaja0 - 0W
-
24/05/2025FK LiepajaFK Auda Riga0 - 0D
-
19/05/20251 Riga FCFK Liepaja1 - 0L
-
14/05/2025FK LiepajaFK Rigas Futbola skola1 - 1W
-
10/05/2025GrobinaFK Liepaja 11 - 0L
-
06/05/2025Tukums-2000FK Liepaja2 - 1D
-
02/05/2025Metta/LU RigaFK Liepaja0 - 2W
-
25/04/2025FK LiepajaSuper Nova2 - 0D
-
19/04/2025BFC DaugavpilsFK Liepaja1 - 0L
-
14/04/2025FK LiepajaJelgava1 - 0W
- Kết quả FK Liepaja mới nhất ở giải VĐQG Latvia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Liepaja gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Liepaja (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
FK Liepaja (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận FK Liepaja thắng
Bại: là số trận FK Liepaja thua
BXH VĐQG Latvia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC | 16 | 12 | 3 | 1 | 38 | 10 | 28 | 39 | T T T T T T |
2 | Rigas Futbola skola | 16 | 12 | 1 | 3 | 39 | 14 | 25 | 37 | H T B T T T |
3 | FK Auda Riga | 16 | 7 | 4 | 5 | 23 | 16 | 7 | 25 | B H B H H T |
4 | FK Liepaja | 16 | 6 | 4 | 6 | 25 | 28 | -3 | 22 | H B T B H T |
5 | BFC Daugavpils | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 26 | -4 | 21 | B B B H T B |
6 | Jelgava | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 16 | 0 | 20 | H B T H B B |
7 | Super Nova | 16 | 3 | 8 | 5 | 22 | 22 | 0 | 17 | T H H H H T |
8 | Grobina | 16 | 4 | 4 | 8 | 16 | 32 | -16 | 16 | T T H T H B |
9 | Metta/LU Riga | 16 | 3 | 3 | 10 | 13 | 34 | -21 | 12 | B B H B B B |
10 | Tukums-2000 | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 30 | -16 | 11 | H T H B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Latvia